Các cấu trúc tiếng anh lớp 7
Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế rất có ích cho trẻ em trong tương lai. Không những giúp trẻ em giao tiếp được với người nước ngoài mà nó còn giúp mở rộng kiến thức đến từ khắp nơi trên thế giới. Vì vậy, học sinh cần học tốt môn học này khi các em còn ngồi trên ghế nhà trường. Trong bài viết này, worldlinks.edu.vn sẽ tổng hợp nhanh các thì trong Tiếng Anh lớp 7 cần nhớ và những điểm ngữ pháp khác, giúp các em ôn tập Tiếng Anh dễ dàng.
Bạn đang xem: Các cấu trúc tiếng anh lớp 7

1. Các thì trong tiếng Anh lớp 7
1.1. Hiện tại đơn (Present Simple)
Các thì trong tiếng Anh lớp 7 đầu tiên chúng ta cần tìm hiểu đó là thì hiện tại đơn.Cấu trúcChủ ngữ 1 | Động từ “tobe” | Động từ thường | Ví dụ |
I | (+) I + am + O (-) I + am not + O (?) Am + I + O? | (+) I + V (-) I + don’t + V (?) Do + I + V? | I am a student. I go to school. Do you go to school by bike? |
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều | (+) S + are + O (-) S + are not + O (?) Are+ S + O? | (+) S + V (-) S + don’t + V (?) Do + S + V? | We are students. We go to school by bike. |
He/She/It/Danh từ số ít | (+) S + is + O (-) S + is not + O (?) Is + S + O? | (+) S + V(s/es) (-) S + doesn’t + V (?) Does + S + V? | He is a student. He goes to school by bike. |
What are you good at? – I’m good at drawing. (good at: giỏi về)
Đứng trước động từ thường Eg: She always has breakfast.
Đứng sau động từ “tobe” Eg: Minh is never late for school.
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính Eg: What do you often do after school?
How often? – Câu hỏi cho tần suất hành động xảy raEg: How often do you read in the library? – I often read in the library.
1.2. Hiện tại tiếp diễn (The present progressive)
Các thì trong tiếng Anh lớp 7 tiếp theo chúng ta cần tìm hiểu đó là thì hiện tại tiếp diễn.
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để biểu đạt hành động/sự việc của 1 đối tượng( người or vật) đang diễn ra vào thời điểm nói.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đổi Hình Nền Máy Tính Windows, Macbook Đơn Giản Nhất
Cấu trúc
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + O -> Diễn tả hành động đang xảy ra.Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing + ONghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + O?EX1: I’m teaching (teach) now.
EX2: She is reading (read) a Nguyen Nhat Anh book at the moment.
Wh-questions:
What are the boys playing? – They’re playing catch.What is she doing now? – She is sleeping.1.3. Tương lai đơn (Simple Future)
Các thì trong tiếng Anh lớp 7 cuối cùng chúng ta cần tìm hiểu đó là thì tương lai đơn.
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả 1 hành động/sự việc nào đó không được lên kế hoạch từ trước ở tương lai.
Cấu trúc:
Thể khẳng định: S + will + V nguyên mẫu. Ví dụ: I will come.Thể phủ định: S + will not (won’t) + V nguyên mẫu. Ví dụ: I will not come.Thể nghi vấn: Will + S + V nguyên mẫu. Ví dụ: Will you come?Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow (ngày mai), some day/one day (1 ngày nào đó), next week( tuần tới), in the future (trong tương lai), in three days (3 ngày tới)…
Wh-questions:
What will you do during your holiday? – I’ll stay home.
Trên đây là 3 thì trong tiếng Anh lớp 7 mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh lớp 7.
2. Các điểm ngữ pháp khác cần nhớ
2.1. Wh-questions:
Từ để hỏi + be/ V + O?
What’s your family name? – My family name is + họHow far is it from Hoang Mai District to Thai Binh city? – It’s about + quảng đường + m/kmTừ để hỏi + trợ động từ + S + V
Where do you live? I live in/ on/at…How do you do to school? I go to school by bike/car/bus../Hỏi nghề nghiệp
What do you do? = What’s your job?Where do you/ does she work?2.2. Câu cảm thán
Diễn tả tâm tư, tình cảm: phàn nàn/ khen ngợi
Cấu trúc 1: What + a/an + adj + N! (danh từ số ít đếm được)
EX1: beautiful girl -> What a beatiful girl!
EX2: awful day -> What a awful day!
Cấu trúc 2: What + adj + Ns (danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được)
EX1: nice colors -> What nice colors are!
EX2: cold water -> What cold water are!
2.3. So sánh hơn và so sánh nhất (comparative and superlative)
So sánh hơn
S1 + be + adj + er + than + S2
EX1: She is taller than I. (tall)
EX2: Nam’s house is older than my house.
TH1: short -> shorter, cheap -> cheaper
TH2: large -> larger (chỉ thêm “r”)
TH3: hot -> hotter, big -> bigger (gấp đôi phụ âm cuối nếu trước nó là nguyên âm)
TH4: happy -> happier, easy -> easier (“y” -> “ier”)
TH5: Bất quy tắc good -> better, a little -> less
S1 + be + more + adj + than + S2
EX1: The new shoes style is more popular than the normal style. (popular)
EX2: My chair is more comfortable than Trinh’s. (comfortable)
So sánh nhất
Tính từ ngắn:S + be + the + adj + est… (nhất)
EX: The villa is the oldest house.
TH1: cheap -> the cheapest
TH2: big -> the biggest
TH3: large -> the largest
TH4: happy -> the happiest
Bất quy tắc: good -> the best, a little -> the least
Tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên)S + be + the most + adj
EX1: The villa is the most expensive.
EX2: What is the hottest month of the year?
3. Lời kết
Tiếng Anh là một môn học thử thách đối với học sinh bởi kiến thức ngữ pháp đa dạng. Để chuẩn bị thật kỹ cho các bài kiểm tra trong nhà trường, các bạn học sinh lớp 7 cần tổng hợp các thì trong Tiếng Anh lớp 7 cùng với những ngữ pháp thường gặp trong bài học khác. worldlinks.edu.vn đã giúp bạn tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết, các bạn nhanh lưu lại và học tập thôi nào!
Hãy follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.