Đại học bạc liêu thời khóa biểu
DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 47 | ||||
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022 | ||||
* Lưu ý: Sinh viên click vào mã lớp TKB để xem thời khóa biểu và thời gian bắt đầu đi học Hướng dẫn cách xem thời khóa biểu học tập tại đây | ||||
Số TT | Ngành | Tên ngành | Mã lớp TKB | Tên khoa |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 2166A1 | Viện NC và Phát triển Công nghệ Sinh học |
2166A2 | ||||
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | 21Z6A1 | Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
21Z6A2 | ||||
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 21T9A1 | |
21T9A2 | ||||
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 2196A1 | |
2196A2 | ||||
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 2195A1 | |
2195A2 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 21V7A1 | |
21V7A2 | ||||
7 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 21X1A1 | Khoa Ngoại ngữ |
21X1A2 | ||||
8 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 21X2A1 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 21V1A1 | |
21V1A2 | ||||
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 21Z9A1 | |
11 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Hòa An) | 21V1A5 | Khoa Phát triển Nông thôn |
12 | 7310630H | Việt Nam học (Hòa An) | 21W8A5 | |
13 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Hòa An) | 2122A5 | |
14 | 7380101H | Luật (Hòa An) | 2132A5 | |
15 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Hòa An) | 21V7A5 | |
16 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Hòa An) | 21U7A5 | |
17 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Hòa An) | 2123A5 | |
18 | 7420101 | Sinh học | 2194A1 | Khoa Khoa học Tự nhiên |
19 | 7440112 | Hóa học | 2169A1 | |
2169A2 | ||||
20 | 7460112 | Toán ứng dụng | 2189A1 | |
21 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 21U1A1 | |
22 | 7720203 | Hóa dược | 21T3A1 | |
21T3A2 | ||||
23 | 7310101 | Kinh tế | 21W1A1 | Khoa Kinh tế |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 2122A1 | |
2122A2 | ||||
25 | 7340115 | Marketing | 2145A1 | |
26 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 21W4A1 | |
27 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 21W3A1 | |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 2121A1 | |
29 | 7340301 | Kế toán | 2120A1 | |
30 | 7340302 | Kiểm toán | 21V5A1 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 2123A1 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21W2A1 | |
21W2A2 | ||||
33 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 2190A1 | |
34 | 7380101 | Luật | 2132A1 | Khoa Luật |
2132A2 | ||||
2132A3 | ||||
35 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 21X4A1 | Khoa Khoa học Chính trị |
36 | 7229001 | Triết học | 21U3A1 | |
37 | 7310201 | Chính trị học | 21V9A1 | |
38 | 7440301 | Khoa học môi trường | 2138A1 | Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
2138A2 | ||||
39 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 2157A1 | |
40 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 21X7A1 | |
21X7A2 | ||||
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | 2125A1 | |
2125A2 | ||||
42 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 21V8A1 | Khoa Nông nghiệp |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 2108A1 | |
2108A2 | ||||
2108A3 | ||||
44 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 21U5A1 | |
45 | 7620103 | Khoa học đất | 2172A1 | |
46 | 7620105 | Chăn nuôi | 21S1A1 | |
21S1A2 | ||||
47 | 7620109 | Nông học | 2119A1 | |
48 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 21X8A1 | Khoa Nông nghiệp |
21X8A2 | ||||
49 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 2173A1 | |
2173A2 | ||||
50 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 21X9A1 | |
51 | 7640101 | Thú y | 2167A1 | |
2167A2 | ||||
52 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 21X3A1 | Khoa Sư phạm |
21X3A2 | ||||
53 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 2101A1 | |
54 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 21U8A1 | |
55 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 2102A1 | |
56 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 2109A1 | |
57 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 2110A1 | |
58 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 2117A1 | |
59 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 2118A1 | |
60 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 2116A1 | |
61 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 21X6A1 | Bộ môn Giáo dục thể chất |
62 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 21Z5A1 | Khoa Công nghệ |
21Z5A2 | ||||
63 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 21V6A1 | |
21V6A2 | ||||
64 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 2183A1 | |
2183A2 | ||||
65 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 2148A1 | |
2148A2 | ||||
2148A3 | ||||
66 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 21S3A1 | |
21S3A2 | ||||
67 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 21T5A1 | |
21T5A2 | ||||
68 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 21T6A1 | |
21T6A2 | ||||
69 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21Y8A1 | |
21Y8A2 | ||||
70 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 21T4A1 | |
71 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 21T7A1 | |
21T7A2 | ||||
72 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 21T8A1 | |
73 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 21T1A1 | |
74 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 2182A1 | Khoa Thủy sản |
2182A2 | ||||
75 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 2113A1 | |
2113A2 | ||||
76 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 2176A1 | |
77 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 21S2A1 | |
78 | 7229030 | Văn học | 21W7A1 | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
21W7A2 | ||||
79 | 7310301 | Xã hội học | 21U4A1 | |
80 | 7310630 | Việt Nam học | 21W8A1 | |
21W8A2 | ||||
81 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 2180A1 |