Game bắn ma phần 2

-

Một số game bài hay tại Fun88 bạn đã thử chưa


Bài worldlinks.edu.vnết (hoặc đoạn) này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện.

Bạn đang xem: Game bắn ma phần 2

Bạn có thể giúp bằng cách sửa đổi bài worldlinks.edu.vnết. Có thể có thêm chi tiết liên quan tại trang thảo luận.

Đang xem: Trò chơi bắn ma phần 2

Plants vs. Zombies 2

*

Dòng trò chơiPlants vs. ZombiesCông nghệPopCap Games FrameworkNền tảngiOS, AndroidNgày phát hànhiOS AUS ngày 9 tháng 7 năm 2013QT ngày 15 tháng 8 năm 2013Android CHN ngày 12 tháng 9 năm 2013AUS ngày 2 tháng 10 năm 2013QT ngày 23 tháng 10 năm 2013Thể loạiThủ thànhChế độChơi đơnNgôn ngữTiếng Anh

Plants vs. Zombies 2 là trò chơi điện tử thể loại phòng thủ tháp vào năm 2013 được phát triển bởi PopCap Games và phân phối bởi Electronic Arts. Đây là phần tiếp nối của Plants vs. Zombies, được phát hành toàn thế giới trên Apple App Store vào ngày 15 tháng 8 năm 2013 và Google Play vào ngày 23 tháng 10 năm 2013.

Mục lục

Đặc điểm

Plants vs. Zombies 2 là một trò chơi miễn phí, không giống như phần trước đó. Trò chơi bao gồm các tính năng trả tiền bên trong ứng dụng để mở khóa các chức năng nâng cấp như Bonus Plant Food Slot 5, một chức năng cho phép các cây trồng nâng cao sức mạnh trong một khoảng thời gian xác định.

Xem thêm: Nút Home Trên Iphone X ? Cách Bật Phím Home Ảo Trên Iphone X

Mỗi cây trồng đều có một khả năng riêng khi được sử dụng Plant Food. Những người chơi có thể hoàn thành toàn bộ trò chơi mà không cần phải trả phí cho các chức năng này, một số chức năng có thể được mở trong quá trình người chơi thực hiện trò chơi. Người chơi có thể lựa chọn tham gia phần hướng dẫn chơi cơ bản được diễn ra tại địa điểm là nhà của người chơi. Sau phần hướng dẫn, hoặc nếu người chơi chọn bỏ qua phần này, người chơi sẽ được đưa vượt thời gian tới thế giới khác nhau với những cột mốc thời gian khác nhau. Độ khó của các thế giới được hiện lên bằng số Pepper (ớt đỏ) đằng trước hình của thế giới.

Các loại thế giới

Ancient Egypt Pirate Seas Wild West Far Future Dark Ages Big Wave Beach Frostbite Caves Lost City Neon Mixtape Tour Jurassic Marsh Modern Day

Từ bản cập nhật 5.3.1, người chơi sẽ nhận một bộ Chìa khóa xuyên không gian để mở khóa và khám phá mọi thế giới (gồm 10 chiếc) thay vì mua bằng tiền thật như trước đây. Bộ chìa khóa có thể lấy được ở Ancient Egypt – Ngày 8. Cũng từ phiên bản này các bối cảnh được sắp xếp theo độ khó tăng dần thay vì theo ngày ra mắt như trước đây.

Các phiên bản cập nhật trước đó, worldlinks.edu.vnệc mở khóa các màn thế giới đòi hỏi phải có một lượng ngôi sao nhất định trong các màn chơi.

Các loại plants và hệ của plants

Các loại Plant ở trong trò chơi này có thể chia làm hai loại là Free Plants (Plant có thể kiếm khi qua một số màn nhất định) và Premium Plants (Plant kiếm được khi mua trong Shop bằng Gem hoặc tiền trong tài khoản, hoặc mua bằng Mints, thu thập đủ số lượng seed packets để mở khoá). Đến phiên bản mới nhất hiện nay là phiên bản 8.6.1 thì đã có hơn 100 loại Plant khác nhau xuất hiện trong trò chơi này. Các Plant còn được chia theo hệ của chúng, thông qua Power Mints, bao gồm:

Appease-mint Family (Pea Plants – Cây hệ đậu) gồm:

Bowling Bulb (Củ hành bowling) Dandelion (Bồ công anh) Pea Pod (Vỏ đậu) Peashooter (Đậu bắn súng) Primal Peashooter (Đậu bắn súng cổ đại) Red Stinger (Gừng châm đỏ) Repeater (Đậu bắn đôi) Rotobaga (Cải trực thăng) Starfruit (Cây khế) Split Pea (Đậu hai đầu) Threepeater (Đậu ba đầu) Tumbleweed (Cây cỏ nhào lộn) Torchwood (Cây đuốc) Pea worldlinks.edu.vnne (Dây leo đậu)

Enlighten-mint Family (Sun Plants – Cây hệ mặt trời) gồm:

Primal Sunflower (Hoa hướng dương cổ đại) Solar Tomato (Cà chua mặt trời) Sun Bean (Đậu mặt trời) Sunflower (Hoa hướng dương) Sun-shroom (Nấm mặt trời) Toadstool (Nấm cóc) Twin Sunflower (Hoa hướng dương đôi) Shine worldlinks.edu.vnne (Nho ánh sáng)

Reinforce-mint Family (Defensive Plants – Cây hệ phòng thủ) gồm:

Aloe (Nha đam) Chard Guard (Cải bảo vệ) Endurian (Sầu riêng chống chịu) Holly Barrier (Ô rô rào cản) Infi-nut (Hạt rào cản vô cực) Pea-nut (Đậu phộng) Primal Wall-nut (Hạt rào cản cổ đại) Pumpkin (Bí ngô) Sweet Potato (Khoai lang) Tall-nut (Hạt rào cản cao) Wall-nut (Hạt rào cản) Gumnut (Bạch đàn kẹo cao su)

Bombard-mint Family (Explosive Plants – Cây hệ nổ) gồm:

Bombegranate (Bom lựu) Cherry Bomb (Bom anh đào) Escape Root (Rễ tẩu thoát) Explode-O-Nut (Hạt rào cản nổ) Grapeshot (Bom nho) Potato Mine (Mìn khoai tây) Primal Potato Mine (Mìn khoai tây cổ đại) Strawburst (Dâu tây nổ) Explode-o-worldlinks.edu.vnne (Nho nổ) Boom Ballon Flower (Hoa bom cát cảnh)

Arma-mint Family (Cannon Plants – Cây hệ pháo) gồm:

A.K.E.E. (Pháo akee) Apple Mortar (Cối táo) Banana Launcher (Chuối thần công) Blastberry worldlinks.edu.vnne (Nho pháo) Cabbage-pult (Máy ném cải bắp) Coconut Cannon (Đại bác dừa) Kernel-pult (Máy ném hạt ngô) Melon-pult (Máy ném dưa hấu) Sling Pea (Đậu bắn pháo) Sticky Bomb Rice (Máy bắn gạo nếp nổ) Turkey-pult (Máy ném gà tây)

Spear-mint Family (Piercing Plants – Cây hệ gai) gồm:

Bloomerang (Hoa Boomerang) Cactus (Xương rồng) Dartichoke (Atisô phi tiêu) Homing Thistle (Kế sữa tên lửa) Laser Bean (Đậu Laser) Pokra (Đậu bắp chọc) Spikerock (Gai đá) Spikeweed (Cỏ gai)

Contain-mint Family (Slowing Plants – Cây hệ khống chế Zombies) gồm:

Blover (Cỏ ba lá) Dazey Chain (Hoa cúc choáng) Grave Buster (Rêu ăn mộ) Hurrikale (Cải bão tố) Magnet-shroom (Nấm nam châm) Sap-fling (Nhựa thông ném sáp) Spring Bean (Đậu lò xo) Stallia (Thược dược làm chậm) Stunion (Hành choáng) Olive pit (Hố ô liu) Draftodil (Thủy tiên gió lạnh)

Enforce-mint Family (Melee Plants – Cây hệ cơ bắp) gồm:

Bonk Choy (Cải võ sĩ) Celery Stalker (Cần tây mai phục) Chomper (Hoa ăn thịt) Guacodile (Cá sấu bơ) Kiwibeast (Quái thú Kiwi) Parsnip (Cải càng cua) Phat Beet (Củ cải âm nhạc) Snap Pea (Đậu ăn thịt) Squash (Bí đao) Tangle Kelp (Tảo bẹ rối) Wasabi Whip (Mù tạt roi lửa) Headbutter Lettuce (Xà lách húc)

Pepper-mint Family (Fire Plants – Cây hệ lửa) gồm:

Fire Peashooter (Đậu bắn lửa) Ghost Pepper (Ớt tiêu ma) Hot Date (Chà là nóng) Hot Potato (Khoai tây nóng) Jack O” Lantern (Đèn bí ngô) Jalapeno (Ớt hiểm) Lava Guava (Ổi dung nham) Pepper-pult (Máy ném ớt chuông) Pyre worldlinks.edu.vnne (Nho lửa) Snapdragon (Hoa mõm rồng)

Winter-mint Family (Ice Plants – Cây hệ băng) gồm:

Cold Snapdragon (Hoa mõm rồng lạnh) Iceberg Lettuce (Rau diếp băng) Ice Bloom (Hoa băng nở) Missile Toe (Tầm gửi băng) Snow Pea (Đậu bắn băng) Winter Melon (Dưa hấu băng) Boingsetta (Trạng nguyên băng tuyết)

Fila-mint Family (Electrical Plants – Cây hệ điện) gồm:

Citron (Cam năng lượng) Electrici-tea (Trà điện) Electric Blueberry (worldlinks.edu.vnệt quất điện) Electric Currant (Nho điện) Electric Peashooter (Đậu bắn điện) E.M.Peach (Đào điện từ trường) Lightning Reed (Cây sậy sét) Magnifying Grass (Cỏ khuếch đại) Ultomato (Cà chua điện)

Ail-mint Family (Poisonous Plants – Cây hệ độc) gồm:

Blooming Heart (Hoa huyết tâm) Chili Bean (Đậu ớt) Fume-shroom (Nấm phun lớn) Garlic (Tỏi) Goo Peashooter (Đậu bắn độc) Imp Pear (Lê Imp) Puff-shroom (Nấm phun nhỏ) Spore-shroom (Nấm bào tử) Puff ball (Bóng phun độc)