Giá cả phải chăng tiếng anh là gì

-
Bạn có biết giá cả hợp lý tiếng Anh là gì không? Bỏ túi ngay 8 từ vựng về giá cả hợp lý tiếng Anh phải biết khi mua sắm để mua được “giá hờ”.

Bạn đang xem: Giá cả phải chăng tiếng anh là gì

Bạn đang xem: Giá cả phải chăng tiếng anh là gì

Sau khi nhận được lương, điều đầu tiên là mở nhiều trang web mua sắm trực tuyến khác nhau. Sau đó, tiếp tục thêm vào giỏ hàng, tính tiền và xem sản phẩm nào có giá trị CP cao hơn. Vậy là đã tiêu hết tiền lương!

Hãy học tiếng Anh để khi giao tiếp, mua sắm không dễ bị nhận ra mình nói tiếng Anh theo cách worldlinks.edu.vnệt Nam. 

Table of Contents

20% off (giảm giá 20%)

The price is reasonable (Giá cả hợp lý)

The price is too high. / The price is too low (Giá quá cao/ thấp)

It’s on sale (Đang khuyến mại)

 It’s a real bargain. Giá trị cao

Can I try ________ on? / Can I try on ________? (Tôi có thể thử……không?)

How much is it? (Bao nhiêu tiền?)

Regular guest/customer (Khách quen)

20% off (giảm giá 20%)

Giới từ off nghĩa là {loại bỏ}, tức giảm giá 20%.Nếu bạn thấy cửa hàng nào có nhãn hiệu giảm giá 80%, có thể cửa hàng đó đã ghi nhầm lẫn hoặc đây là “chiêu” câu khách của họ. Nếu thực sự là giảm đến 80% thì….nhớ reo lên để mọi người cùng săn hàng rẻ nhé!

Ngoài ra, chúng ta thường thấy những câu đại loại như “giảm tới 30% ” , tiếng Anh là “up to 30% off”,up to có nghĩa là “lên đến …”, do đó “up to 30% off” nghĩa là giảm tối đa tới 30%.

Jim: What should we get to drink? (Chúng ta uống gì?)Bob: White wine? This bottle is 20 percent off (Rượu trắng? Chai này giảm giá 20%)Jim: Wine? Since when did you become all fancy? (Rượu? Từ khi nào bạn lại thích uống rượu vậy?)Bob: What’s wrong with wine? (Uống rượu có gì không tốt?)Jim: With our budget? I suggest sticking to beer. (Với ngân sách của chúng ta? Tôi khuyên bạn nên uống bia.)Bob: Fine … luckily beer is also 20 percent off. (Được thôi … may mắn là bia cũng được giảm giá 20%)

The price is reasonable (Giá cả hợp lý)

(X) The price is suitable.

Khi chúng ta nói về giá của 1 mặt hàng là hợp lý, thì phải sử dụng reasonable, không sử dụng từ suitable, suitable nghĩa là “thích hợp, phù hợp”, được sử dụng để chỉ điều gì đó phù hợp hoặc không phù hợp với ai đó hoặc điều gì đó.

“Game of Thrones” is not suitable for children.

“Trò chơi vương quyền” không thích hợp cho trẻ em.

Reasonable cũng là tính từ, nghĩa là “công bằng, nói lý lẽ; chấp nhận được,tốt”, hoặc có thể sử dụng nói về giá cả. “Công bằng, cũng không đắt lắm”. Vì vậy, khi chúng ta nói về giá cả mặt hàng nào hợp lý thì phải sử dụng từ reasonable

Kim: 4,000 … seems a little expensive for a denim jacket. (Bốn ngàn… có vẻ hơi đắt cho 1 cái áo khoác jean)

Gordon: I think the price is quite reasonable. (Tôi cảm thấy giá này hợp lý)

Kim: But it’s second-hand! I could get a new one for 1,000. (Nhưng đây là hàng đã qua sử dụng thôi mà! Nếu mua mới cũng chỉ 1000 thôi.)

Gordon: A worldlinks.edu.vnntage jacket will last much longer than a new one. (Áo khoác củ sẽ bền hơn áo khoác mới hiện nay.)

Kim: True. I’ve heard new stuff is designed to break. (Cũng phải, nghe nói đồ thiết kế mới rất dễ hư.)

Gordon: That’s how they keep you buying more. (Đây cũng chính là cách để chúng ta luôn phải mua đồ mới )


*

The price is too high. / The price is too low (Giá quá cao/ thấp)

(X) The price is too expensive/cheap.

Expensive hoặc cheap nghĩa là mặt hàng nào đó “đắt” hoặc là “rẻ”, chỉ được sử dụng để mô tả giá trị của chính mặt hàng đó, mà giá cả “price” là một “con số”,vì thế chúng ta sẽ sử dụng từ high “cao, mắc” hoặc low “thấp, rẻ” để mô tả.

Kurt: That price is too high for tomatoes. (Giá cà chua đắt quá)

Courtney: If anything that price is too low. (Cái này không thể nào quá rẻ)

Kurt: What do you mean? I’ve bought them for half that before. ( Ý bạn là sao? Trước đây, tôi đã mua nó chỉ một nửa giá)

Courtney: Sure, but that was when they were in season. (Đương nhiên, nhưng đó là đúng mùa của nó.)

Kurt: I guess. (Tôi cũng nghĩ vậy)

Courtney: You should be glad you can get tomatoes at all at this time of year. (Bạn nên mừng vì bạn có thể mua được cà chua vào thời điểm này trong năm.)

It’s on sale (Đang khuyến mại)

(X) It’s for sale.

For saleon sale chỉ có khác nhau một giới từ là “for” và “on”, nhưng nghĩa thì hoàn toàn khác nhau! For sale là chỉ hàng hoá đang được bán, nếu chỉ về mặt hàng nào đang “khuyến mại” thì phải sử dụng từ on sale

Eva: I’m thinking about getting a surfboard … (Tôi muốn mua miếng ván lướt sóng..)

Dennis: What? But you don’t even surf! (Cái gì? Nhưng bạn không hề biết cách lướt ván.)

Eva: Yeah but it’s on sale! (Đúng rồi, nhưng nó đang khuyến mại!)

Dennis: You can’t even swim! (Bạn cũng không biết bơi)

Eva: Well … I can learn. (Vâng ….tôi có thể học mà.)

Dennis: That’s what you said about that piano you bought last year. (Năm ngoái khi mua đàn Piano bạn cũng nói vậy)

It’s a real bargain. Giá giá trị cao, giá tốt

(X) The CP rate is high.

Xem thêm: Phim Nhiệm Vụ Hoa Hồng - Phim Hình Sự Hay Đặc Sắc

CP là worldlinks.edu.vnết tắt của cost-performance ratio, nghĩa là tỷ lệ hiệu suất chi phí hay là “hiệu suất chi phí” là một thuật ngữ chuyên môn về kinh tế và kỹ thuật. Khi chúng ta nói rằng thứ gì đó có giá trị CP cao, là chúng ta đang nói đến thứ gì đó có giá cả tương xứng với giá trị mà chúng mang lại. Chúng ta có thể nói bằng tiếng Anh như thế nào? Hãy xem cách sử dụng sau đây nhé!

❄ It’s a real bargain. 

❄ It’s a steal. (Câu này không có nghĩa đây là đồ “ăn cắp”, mà để mô tả nó rẻ như đồ đi ăn cắp để bán lại)

Clarence: How much is that smartphone? (Điện thoại này bao nhiêu tiền?)

Bruce: Only 5,000. Plus another 20 percent off for members. (Chỉ có 5,000, hội worldlinks.edu.vnên thì giảm 20%)

Clarence: That’s a real bargain. (Đó thực sự là một món hời (giá tốt))

Bruce: Yeah, but I’m still not sure. I might wait. (Vâng, nhưng tôi vẫn không chắc. Tôi nên đợi thì hơn.)

Clarence: How come? (Sao vậy?)

Bruce: I’ve heard it’s going to be in the sale next week. (Nghe nói tuần sau có khuyến mại)

Can I try ________ on? / Can I try on ________? tôi có thể thử…..không?

(X) Can I try ________?

Bản thân từ try có nghĩa là “thử”, cũng có thể dùng trong worldlinks.edu.vnệc ăn uống (dùng thử)

Can I try the original flavor frozen yogurt?

Tôi có thể dùng thử sữa chua vị nguyên chất không?

Nếu như là “dùng thử” đồ trang điểm hoặc những thứ khác. Thì nên sử dụng từ try out

I like this lipstick color, can I try it out?

Tôi rất thích màu son này, tôi có thể thử không? 

Và cuối cùng là “mặc thử” là sử dụng từ try on

Alan: We never sell anything here. (Những mặt hàng này, chúng tôi bán không được.)

Clare: No wonder. Look how expensive this is! (Thảo nào, cái này đắt quá!)

Alan: Especially for something that ugly. (Nhất là cái này, quá xấu!)

Clare: Can I try it on? (Tôi có thể mặc thử không?)

Alan: What for? (Để làm gì?)

Clare: Well … maybe someone as fashionable as me can make it work! (Chà … chúng có lẽ phù hợp với những người có xu hướng thời trang như tôi!)

How much is it? (Bao nhiêu tiền?)

(X) How many money?

Money (tiền) là danh từ không thể đếm được. Vì vậy, chúng tôi phải much và theo sau phải danh từ không đếm được. Ngược lại, theo sau many phải là danh từ đếm được. Khi muốn hỏi số lượng bao nhiêu có thể bắt đầu với how much. How much is it? là để hỏi giá một món hàng là bao nhiêu. Nếu bạn muốn hỏi giá nhiều món hàng, bạn có thể sử dụng how much are they ?.

Jack: Thanks for coming to the gallery opening. (Cảm ơn vì bạn đã đến tham dự buổi khai mạc phòng trưng bày.)

Steph: No problem, although I think most of this is out of my price range … (Không sao, mặc dù worldlinks.edu.vnệc này nằm ngoài dự tính của tôi …)

Jack: This painting is quite affordable. (Bức tranh này có giá khá phải chăng)

Steph: How much is it? (Bao nhiêu tiền?)

Jack: 5 million. ( 5 triệu)

Steph: (joking) Oh, what a pity! I only have 4 million on me … ((Đùa à) Ôi, thật đáng tiếc! Tôi chỉ còn có 4 triệu thôi!)

Hãy theo chân các bạn nhỏ đi mua sắm và ứng dụng thức tế về cách dùng how much, how much is it nhé!


*

Regular guest/customer (Khách quen)

(X) old customer

Đây là cụm từ cuối cùng của ngày hôm nay, đó là “khách quen”. Khi nói “khách quen” trong tiếng Anh, chúng ta không thể dịch trực tiếp thành old customer, vì khi nói old customer sẽ rất dễ bị hiểu lầm là khách hàng lớn tuổi. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này! Vậy phải nói thế nào? Chúng ta có thể sử dụng regular guest/customer. Từ regular có nghĩa là “thường xuyên; đều đặn” và có thể được sử dụng để mô tả “những vị khách thường xuyên mua hàng.” Trong giao tiếp thường ngày cũng thường sử dụng regular để nói về khách quen.

Janice: Tôi ngạc nhiên vì cửa hàng này vẫn mở cửa.

Shane: I know. We’re the last record store in the city.

Shane: Tôi biết. Chúng tôi là cửa hàng băng đĩa cuối cùng trong thành phố.

Janice: You’re lucky. Most people buy music online now.

Janice: Bạn thật may mắn. Hiện hầu hết mọi người đều mua nhạc trực tuyến.

Shane: Thankfully our regular customers keep us going.

Shane: Rất may là những khách hàng quen của chúng tôi đã giúp chúng tôi tiếp tục duy trì.

Được rồi, bây giờ mọi người đã hoàn thành worldlinks.edu.vnệc học tiếng Anh thường dùng để tránh mắc lỗi khi mua sắm. Giờ mình sẽ bắt đầu xem phim, vừa xem phim mình thích, vừa học tiếng Anh luôn. Cùng học tiếng Anh online free với Teachersgo worldlinks.edu.vndeo nào! 


*

Luôn cập nhật worldlinks.edu.vndeo mới mỗi ngày, chủ đề phong phú cho người mất gốc học từ A đến Z

Quảng cáo tiếng Anh là gì? Học và xem 6 mẫu quảng cáo tiếng Anh thú vị nhất!

Mắt hai mí tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh các bộ phận trên khuôn mặt thiết thực nhất!