Tỷ giá ngoại tệ

-
CalendarTitle và navigationTitle & navigationTháng Sáu 2023" href="#">>>" href="#">Tháng Sáu 2023HBTNSBC23292425262728
30311234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293012
3456789

Bạn đang xem: Tỷ giá ngoại tệ

một số loại tiền tỷ giá bán đồng nước ta giao thương
Tiền mặt Chuyển khoản

Đô la Mỹ (USD)

23.285,00 23.335,00 23.690,00

Đồng tiền Châu Âu (EUR)

25.167,00 25.362,00 25.932,00

Bảng Anh (GBP)

29.158,00 29.483,00 30.401,00

Yên Nhật (JPY)

159,17 162,17 165,71

Franc Thụy Sĩ (CHF)

25.576,00 25.846,00 26.630,00

Đô la Canada (CAD)

17.465,00 17.665,00 18.050,00

Đô la Úc (AUD)

15.309,00 15.494,00 15.906,00

Đô la Singapore (SGD)

17.051,00 17.221,00 17.595,00

Đô la Hồng Kông (HKD)

2.926,00 2.926,00 3.087,00

Won nước hàn (KRW)

16,99 16,99 18,99

Ghi chú: phái mạnh A bank không mua/ cung cấp ngoại tệ đối với những các loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá chỉ


Tỷ giá quà ngày


RadDatePickerRadDatePicker
Open the calendar popup.
CalendarTitle and navigationTitle and navigation
Tháng Sáu 2023" href="#">>>" href="#">
Tháng Sáu 2023HBTNSBC23292425262728
30311234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293012
3456789

Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày


1
tỷ giá kim cương
Loại vàng Giá mua Giá bán Đơn vị tính

Vàng SJC - 1 Lượng

6.590.000,00 6.770.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 5 Chỉ

6.585.000,00 6.775.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 2 Chỉ

6.585.000,00 6.775.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 1 Chỉ

6.585.000,00 6.775.000,00 Chỉ

Xem thêm: Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Cắt Khẩu Và Nhập Khẩu Theo Quy Định

Tỷ giá trên chỉ mang tính chất chất xem thêm tại thời điểm. Vui lòng tương tác Hotline hoặc các Đơn vị sớm nhất để được tỷ giá thanh toán giao dịch thực tế

Giới thiệu


Cá nhân


Doanh nghiệp


Truy cập nhanh


*

Ngân sản phẩm TMCP nam giới Á

201 - 203 phương pháp Mạng tháng Tám, Phường 4, Quận 3, Tp. HCM

worldlinks.edu.vn


Liên kết nhanh


thông báo thu giữ lại TSĐB