Bật mí 1001 câu học tiếng nhật giao tiếp cơ bản thông dụng bạn nên biết

-

Có đến 80% người học tiếng Nhật không thể giao tiếp trôi chảy trong môi trường thực tế. Lý do là gì? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu nguyên nhân và học ngay 1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật phổ biến nhất trong bài viết dưới đây nhé!

*

I. TẠI SAO 80% NGƯỜI HỌC KHÔNG THỂ GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT TRÔI CHẢY?

Nhiều người học đến N3 – N2 nhưng vẫn không thể giao tiếp trong môi trường thực, thậm chí là với những vấn đề rất cơ bản. Có 4 lý do chính dẫn đến điều này: Phát âm sai, vốn từ hạn hẹp, không được luyện tập với người bản ngữ, thiếu tự tin.

Bạn đang xem: Bật mí 1001 câu học tiếng nhật giao tiếp cơ bản thông dụng bạn nên biết

2.1. Phát âm sai

Chắc hẳn điều khó khăn của hầu hết mọi người khi học một ngôn ngữ mới là cách phát âm. Nhiều khi phát âm lệch một chút đã khiến cho nghĩa của câu hoàn toàn thay đổi.

Một số lỗi/khó khăn khi học phát âm tiếng Nhật:

Các chữ cái thuộc hàng (ra – ら): Phiên âm ghi là “r” nhưng người Nhật thường đọc giống chữ “l” hơn.Chữ cái つ: Âm này hay bị nhầm với “su”.Trường âm: Nhiều người khi nói thường quên mất trường âm, khiến cho người nghe có thể hiểu nhầm ý. (Ví dụ từ ゆき(Tuyết) từ ゆうき(Dũng cảm) rất dễ nói sai).

Vì phát âm chưa đúng, nên không chỉ việc nói mà việc nghe – hiểu của bạn cũng sẽ gặp nhiều khó khăn.

2.2. Vốn từ vựng hạn hẹp

Vốn từ vựng cũng là một trong những yếu tố quyết định đến khả năng truyền đạt. Bạn chắc chắn không thể giao tiếp tiếng Nhật tốt nếu như có vốn từ vựng quá ít.

*

Ví dụ: Khi được hỏi “bạn bao nhiêu tuổi?”; Bạn rất muốn trả lời nhưng không thể nhớ ra “25 tuổi” trong tiếng Nhật là gì. Chắc hẳn có rất nhiều người gặp trường hợp tương tự.

Vì vậy hãy không ngừng trau dồi thêm vốn từ vựng nhé! Đặc biệt, nên học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, sẽ giúp bạn nhớ nhanh, nhớ lâu và dễ áp dụng hơn trong tình huống giao tiếp cụ thể.

2.3. Không được luyện giao tiếp thực tế với người bản ngữ

Học ngôn ngữ mà không thể thực hành bạn sẽ rất khó tiến bộ và không thể giao tiếp trôi chảy được. Hầu hết các bạn thường học lý thuyết để đi thi, ít hoặc không có cơ hội luyện nói với người bản xứ điều này vô tình khiến cho:

Bạn mất đi khả năng phản xạ với ngôn ngữ.Không làm quen được với giọng chuẩn của người Nhật.Không biết các cách nói chuyện thực tế của người Nhật: Thường nói tắt, có các từ lóng, ngôn ngữ địa phương,…

Dần dần điều này sẽ khiến bạn ngại nói, sợ giao tiếp và không thể giao tiếp tiếng Nhật.

Chính vì vậy, bạn nên luyện nói thường xuyên hơn, tham gia các câu lạc bộ có người Nhật hoặc đăng ký học tại các lớp học quy mô nhỏ, có giáo viên người Nhật để được luyện nói và chỉnh phát âm nhiều hơn.

2.4. Thiếu tự tin

Ngại nói, sợ nói là “căn bệnh” của không ít người học ngoại ngữ. Vì sợ nói sai, sợ phát âm chưa đúng mà bạn không dám nói, đồng nghĩa với việc không thể tiến bộ.

Xem thêm: Cách Tháo Pin Iphone 5S Ở Nhà Chỉ Trong 15 Phút, Hướng Dẫn Cách Tháo Pin Iphone 5

Phải nói, phải luyện tập thì bạn mới biết mình sai ở đâu để mà sửa cho đúng. Bạn hãy tự tin lên vì không người bản ngữ nào lại cười chê một người nước ngoài khi nói chưa đúng cả.

Để luyện nói một cách tự tin từ hôm nay, sao chúng ta không luyện tập với những câu cơ bản và phổ biến nhất nhỉ? Hãy cùng Jellyfish Vietnam khám phá nhé!

II. CÁC MẪU CÂU TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP CƠ BẢN THEO CHỦ ĐỀ

Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản và phổ biến nhất theo từng chủ đề để bạn tham khảo:

1.1. Các câu tiếng Nhật thông dụng khi chào hỏi

Chắc hẳn các mẫu câu chào hỏi trong tiếng Nhật là những câu phổ biến nhất mà hầu hết người học tiếng Nhật đều biết. Hãy cùng Jellyfish ôn tập lại những mẫu câu này nhé!

STTTiếng NhậtPhiên âmDịch nghĩa
1おはようございますOhayou gozaimasuChào buổi sáng
2こんにちはKonnichiwaXin chào (Chào ban ngày, có thể dùng khi lần đầu gặp nhau)
3こんばんはKonbanwaChào buổi tối
4お会いできて、 嬉 しいですOaidekite, ureshiiduseHân hạnh được gặp bạn
5またお目に掛かれて 嬉 しいですMata omeni kakarete ureshiidesuTôi rất vui được gặp lại bạn
6お久しぶりですOhisashiburidesuLâu quá không gặp
7お元 気ですかOgenkidesukaBạn khỏe không
8最近 どうですかSaikin doudesukaDạo này bạn thế nào?
9さようならSayounaraTạm biệt!
10お休みなさいOyasuminasaiChúc ngủ ngon!
11また 後でMata atodeHẹn gặp sau nhé!
12では、また,Dewa mataHẹn sớm gặp lại bạn!
13こちらは 私 の名刺ですKochira wa watashi no meishi desuĐây là danh thiếp của tôi
14気をつけてKi wo tsuketeBảo trọng nhé!
15おやすみなさいoyasuminasaiChúc ngủ ngon
16どうぞすわってください douzo suwattekudasaiXin mời ngồi
17もしもしmoshimoshiAlo
18初めましてhajimemashiteRất vui được gặp anh chị

1.2. Các mẫu câu giới thiệu bản thân

Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản nhất bằng tiếng Nhật bạn có thể áp dụng ngay nhé:

– Giới thiệu họ tên bằng tiếng Nhật:

私は + Tên + です。(watashi wa …. desu): Tên tôi là…. (dạng lịch sự)私は + Tên + と申します。(watashi wa …. tomōshimasu): Tên tôi là… (Dạng khiêm nhường)

*

– Giới thiệu tuổi tác: 

今年は + Tuổi + 歳です。(kotoshi wa …. sai desu): Năm nay tôi…. tuổi

Ví dụ: 今年は 20 歳です。(kotoshi wa hatachi sai desu)

– Giới thiệu về quốc tịch bằng tiếng Nhật

Để giới thiệu mình là người Việt Nam, bạn chỉ cần nói đơn giản như sau:

ベトナム人です(Betonamu-jin desu): Tôi là người Việt Nam.

– Giới thiệu về học vấn:

…大学を卒業しました。(…daigaku wo sotsugyou shimashita.): Tôi tốt nghiệp Đại học…….大学で勉強しています。(…daigaku de benkyoushiteimasu): Tôi học trường Đại học…

– Giới thiệu về nghề nghiệp: 私はです

VD: 私はいしゃです。

Watashi wa isha desu. (Tôi là bác sĩ).

Dù là các mẫu câu rất cơ bản nhưng chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi mới giao tiếp tiếng Nhật đó! Hãy luyện tập thường xuyên nhé!

1.3. Cảm ơn và xin lỗi – Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

Lời cảm ơn và xin lỗi chắc hẳn sẽ là những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật bạn thường xuyên sử dụng nhất. Tuy nhiên nhiều người thường dùng không đúng ngữ cảnh, bạn hãy theo dõi giải thích chi tiết dưới đây để dùng đúng mẫu câu cho từng trường hợp nhé.

a. Cách nói cảm ơn
STTTiếng NhậtPhiên âmCách dùng
1ありがとうArigatouCách nói phổ biến nhất. Được dùng khi nói với bạn bè, hoặc người nhỏ hơn.
2どうも ありがとう Doumo arigatouCách nói chuẩn mực. Khi nói với những người cùng địa vị, đối tác, bạn bè
3ありがとう ございますArigatou gozaimasuNghĩa là “Cảm ơn rất nhiều”. Mang sắc thái lịch sự, dùng khi nói với cấp trên, người lớn tuổi
4どうも ありがとう ございますDoumo arigatou gozaimasuBiểu hiện sự cảm ơn sâu sắc, chân thành. Cụm này mang ý lịch sự và trang trọng
5ありがとうございましたArigatou gozaimashitaDùng khi người nghe là cấp trên, người lớn tuổi. Mang tính lịch sự hơn là để tỏ lòng biết ơn

Tìm hiểu chi tiết tại: Cảm ơn trong tiếng Nhật

b. Cách xin lỗi trong giao tiếp của người Nhậtすみません (sumimasen): Dùng rất phổ biến, khi bạn mắc lỗi nhỏ hoăc gây bất tiện cho người khác.すみませんでした (Sumimasen deshita): Khi bạn gây ra lỗi nghiêm trọng, gây ảnh hưởng rõ ràng đến người khác.失礼/失礼しました (Shitsurei/ Shitsurei shimashita): Thực tế là lời xin phép lịch sự. Ví dụ khi muốn đi ngang qua ai đó, bạn có thể nói “失礼致します” (Tôi xin thất lễ).

Ngoài ra, còn nhiều cách khác để bày tỏ lời xin lỗi trong tiếng Nhật. Bạn có thể tìm hiểu thêm Tại đây.

1.4. Câu giao tiếp trong lớp học

Đối với các bạn du học sinh thì các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong trường học chắc hẳn sẽ rất cần thiết. Cùng Jellyfish khám phá ngay trong bảng dưới đây nha:

STTTiếng NhậtPhiên âmDịch nghĩa
1まず出席をとります.Mazu shusseki o torimasu.Đầu tiên, chúng ta sẽ điểm danh nhé!
2どうぞ すわってくださいDōzo suwatte kudasaiXin mời ngồi
3先生、入ってもいいですか Sensei, haitte mo īdesu kaThưa thầy/cô em xin phép vào lớp ạ
4先生、出てもいいですか: Sensei, dete mo īdesu kaThưa thầy/cô em xin phép ra ngoài ạ
5静かに してくださいShizukani shite kudasaiXin hãy giữ chật tự
6ごめんなさいGomen’nasaiXin lỗi em vào muộn
7ちょっとわかりません。Chotto wakarimasenEm có chút không hiểu
8もう一度お願いします。Mo ichido onegaishimasuXin hãy nói lại một lần nữa
9みんなさん。わかりましたかMin’na-san Wakarimashita kaMọi người đã hiểu chưa

1.5. Mẫu câu – Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm

Bảng dưới đây sẽ bao gồm các mẫu câu phổ biến nhất được sử dụng khi mua sắm để bạn tham khảo:

STTTiếng NhậtPhiên âmDịch nghĩa
1いらっしゃいませ。何かお探しですか。Irasshaimase. Nani ka osagashi desuka?Kính chào quý khách. Quý khách đang tìm thứ gì ạ?
2見ているだけです。ありがとう。Miteiru dake desu. ArigatouTôi chỉ xem thôi, tôi cảm ơn
3おはよう。何 か手伝いしましょうかOhayou. Nani ka tetsudai mashouka?Xin chào. Tôi có thể giúp gì được
4~を探しています。ありますか?— wo sagashi te imasu. Arimasu ka?Tôi đang tìm … Cửa hàng mình có không vậy?
5これはいくらですかkore wa ikura desuka?Cái này bao nhiêu tiền
6ちょっと高いんですがChotto takain desugaHơi đắt một chút nhỉ
7これを下さい。Kore wo kudasaiLấy cho tôi một chút
8割引してくれますか?Waribikishite kure masuka?)Có thể giảm giá cho tôi không
9クレジットカードは使えますか?Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?Có thanh toán bằng thẻ không
10レシートをください。Reshiito wo kudasaiCho tôi xin hóa đơn

1.6. Các mẫu câu giao tiếp phổ biến khác

Ngoài ra, trong quá trình giao tiếp tiếng Nhật thực tế sẽ cần sử dụng nhiều mẫu câu khác như: Nhìn kìa, đúng rồi, được đấy,…

STTTiếng NhậtPhiên âmDịch nghĩa
1どうしましたか?Doushimashitaka?Sao thế?
2どう致しましてDouitashimashiteKhông có gì (Đáp lại lời cảm ơn)
3待って MatteKhoan đã
4見て Mite Nhìn kìa
5助けて Tasukete Giúp tôi với
6お疲れ様です Otsukaresamadesu Bạn đã vất vả rồi
7正しいです TadashiidesuĐúng rồi
8違います ChigaimasuSai rồi
9信じられない ShinjirarenaiKhông thể tin được
10大丈夫です Daijoubudesu Tôi ổn
11残念です Zannendesu Tiếc quá!
12きれいですねKireidesuneĐẹp quá!
13何ですか NandesukaCái gì vậy?
14おなか が すきました Onaka ga sukimashita Tôi đói rồi
15おなか が いっぱですOnaka ga ippaidesu Tôi no rồi
16しょうしょう おまちください Shyou shyou omachi kudasai Xin chờ một chút
17がんばろうGanbaru Cố lên
18なるほどNaruhodoTôi hiểu
19ええ ?Ee Gì cơ?
20しんぱい しない でShinpaishinaide Đừng lo

Trên đây là những lý do khiến bạn không thể giao tiếp thành thạo cùng các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật phổ biến nhất. Hãy luyện tập thật nhiều để nói tốt hơn mỗi ngày nhé!

Để được tư vấn và cung cấp các thông tin du học Nhật Bản mới Nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish Vietnam.