Hệ thống kiến thức tiếng anh lớp 6

-

Bài viết dưới đây worldlinks.edu.vn sẽ tóm tắt lại toàn bộ những công thức tiếng Anh lớp 6. Nhằm giúp các bạn học sinh hệ thống lại những điểm ngữ pháp cơ bản. Cùng điểm qua một số kiến thức ngữ pháp đó nhé!

*

1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng được dùng để xưng hô khi giao tiếp.Gồm 3 ngôi (ngôi I, ngôi II, ngôi III) và có 8 đại từ.

Bạn đang xem: Hệ thống kiến thức tiếng anh lớp 6

*

2. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

*

2.1 Cách dùng thì hiện tại đơnThì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, một hành động chung chung, lặp đi lặp lại nhiều lần.Ex:

Diễn tả một sự thật hiển nhiên: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần: He often does morning exercises in the morning.(Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.)

2.2 Dấu hiệu nhận biết

+ Trong câu có xuất hiện trạng từ tần xuất: Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never,…

+ Các cụm từ: every time, every day, every month, twice a week, once a year,…

3. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

*

3.1 Cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc xung quanh thời điểm nói.Ex: She is talking with Alice at present. (Hiện tại, cô ấy đang nói chuyện với Alice)Diễn tả một kế hoạch.Ex: We are going to London for John’s wedding on Saturday. (Chúng tôi dự định đến London tham dự đám cưới của John vào thứ 7)


3.2 Dấu hiệu nhận biếtTrong câu xuất hiện những từ như: Now, right now, at the moment, at this moment, at present,…

4. Thì tương lai gần (Near Future)

*

4.1 Cách dùng

Diễn tả một kế hoạch, một dự định trong tương lai gần.Ex: She is going to visit Danang at weekend. (Cô ấy sẽ đến Đà Nẵng vào cuối tuần.)Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứ.Ex: Are they going to have a holiday? They are booking the air tickets. (có phải họ sẽ có một kỳ nghỉ? Họ đang đặt vé máy bay.)


4.2 Dấu hiệu nhận biết

next day, next Monday, next month, next year,…

tomorrow: ngày mai

in + khoảng thời gian gần (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)

5. Cách đổi câu từ số ít sang số nhiều

5.1 Đổi đại từ.

*

5.2 Đổi động từ “to be”

*

5.3 Đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều


Muốn đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều ta thêm “s” hoặc “es” vào từ đằng sau.Lưu ý: Bỏ a/an khi chuyển sang số nhiều.Ex: She is a student -They are students
Cách phát âm: s/es

*


6. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Là những từ chỉ sự sở hữu.

Vị trí đứng của đại từ sở hữu.Ex: His watch is expensive. Mine is cheap.

Đứng làm chủ ngữ (Subject). Ví dụ: His watch is expensive. Mine is cheap.

Đứng làm tân ngữ (Object). Ví dụ: He bought his watch a week ago. I bought mine 2 days ago.

Xem thêm: Asus Zenfone 5Z Hư Loa Zenfone 2 Bị Rè, Asus Zenfone 5Z Hư Loa Ngoài, Rè Loa, Mất Loa

Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ). Ví dụ: I could tackle her issue easily but I don’t know what to do with mine.

*

7. Tính từ sở hữu (Possessive adjective)

Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó thuộc về ai. Tính từ sở hữu dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng có tương quan như sau:

*

8. Đại từ chỉ định – This/ That/ These/ Those

This: Dùng để chỉ sự vật, người, số ít, ở cự ly gần.Ex: This is my notebook. (Đây là sổ tay của tôi.)That: Dùng để chỉ sự vật, người, số ít, ở cự ly xa.Ex: That is my grandparents’ house. (Kia là nhà của ông bà tôi.)


→ This/That + is + N (singular/uncountable) (Danh từ số ít/ danh từ không đếm được)

These: Dùng để chỉ sự vật, người, số nhiều, ở cự ly gần.Ex: These are a lot of students on the schoolyard. (Đây là các sinh viên trên sân trường)Those: Dùng để chỉ sự vật, người, số nhiều, ở cự ly xa.Ex: Those are many vehicles on the road. (Kia là nhiều xe cộ trên đường)


→ These/Those + are + N (plural) (Danh từ số nhiều)

9. Giới từ chỉ thời gian – On/ In/ At

On: Vào (chỉ điểm thời gian), dùng để chỉ thứ trong tuần, và ngày trong tháng.Ex: We have Literature on Friday. The meeting is organized on 2nd October. (Chúng tôi có môn Văn vào thứ Sáu. Cuộc họp được tổ chức vào ngày 2 tháng 10.)In: Vào (chỉ khoảng thời gian), dùng để chỉ tháng, năm, mùa trong năm, hay buổi trong ngày.Ex: The weather is hot in summer. (Thời tiết nóng bức vào mùa hè.)At: Vào (Chỉ điểm thời gian), dùng để chỉ giờ cụ thể.Ex: He gets up at 6 o’clock. (Anh ấy thức dậy vào lúc 6 giờ.)

*

10. Giới từ chỉ nơi chốn

*

11. Những mẫu câu hỏi và câu trả lời

*


12. Tính từ mô tả

Dùng để diễn tả diện mạo và tính cách của con người, tính chất của sự vật, sự việc.

*

13. So sánh hơn và so sánh nhất

13.1 So sánh hơn


*

14. Câu hỏi Wh- Question & Yes/No question

14.1 Wh – Question.


*

Câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn được liệt kê trong bảng sau:

*

14.2 Yes/ No Question.Câu hỏi dạng đảo tiếp tục được chia làm 2 dạng: câu hỏi xác định và câu hỏi phủ định. Cách thành lập câu hỏi này như sau:

*