Những từ thông dụng trong tiếng anh

-

Như chúng ta đã biết ĐỘNG TỪ (Verb) là phần rất quan trọng để cấu tạo nên một câu trong Tiếng Anh. Hãy cùng worldlinks.edu.vn ENGLISH tìm hiểu 200 động từ tiếng anh thông dụng qua bài viết này nhé!


Động từ tiếng Anh thường dùng nhất – Phần 1

Add /æd/: thêm vàoAgree /əˈgri/: đồng ýAllow /əˈlaʊ/: cho phépAppear /əˈpɪr/: xuất hiệnAsk /æsk/: hỏiBe /bi/: thì, là, ởBecome /bɪˈkʌm/: trở thànhBegin /bɪˈgɪn/: bắt đầuBelieve /bɪˈliv/: tin tưởngBring /brɪŋ/: đem lạiBuild /bɪld/: xây dựngBuy /baɪ/: muaCall /kɔl/: gọiCarry /ˈkæri/: mangCause /kɑz/: gây raChange /ʧeɪnʤ/: thay đổiCome /kʌm/: đếnConsider /kənˈsɪdər/: cân nhắcContinue /kənˈtɪnju/: tiếp tụcCreate /kriˈeɪt/: sáng tạoDecide /ˌdɪˈsaɪd/: quyết địnhDescribe /dɪˈskraɪb/: miêu tảDevelop /dɪˈvɛləp/ : phát triểnDie /daɪ/: chếtDo /du/: làmDraw /drɔ/: vẽExpect /ɪkˈspɛkt/: chờ đợiFal /fɔl/: ngãFeel /fil/: cảm thấyFind /faɪnd/: tìm thấyFollow /ˈfɑloʊ/: theoGet /gɛt/: lấyGive /gɪv/: choGo /goʊ/: điGoing /ˈgoʊɪŋ/: điHappen /ˈhæpən/: xảy raHave /hæv/:Hear /hir/: ngheHelp /hɛlp/: giúpHold /hoʊld/: giữHope /hoʊp/: hy vọngInclude /ɪnˈklud/: bao gồmInvolve /ɪnˈvɑlv/: liên quan tớiKeep /kip/: giữKnow /noʊ/: biếtLead /lid/: dẫn dắtLeave /liv/: rời khỏiLet /lɛt/: cho phépLike /laɪk/: nhưLive /lɪv/: sốngLook /lʊk/: nhìnLose /luz/: thua cuộcMake /meɪk/: làmMean /min/: nghĩa làMeet /mit/: gặp gỡMove /muv/: di chuyểnNeed /nid/: cầnOffer /ˈɔfər/: yêu cầuOpen /ˈoʊpən/: mởPass /pæs/: vượt quaLie /laɪ/: nói xạoAccept /ækˈsɛpt/: chấp nhậnWatch /wɑʧ/: xemRaise /reɪz/: nâng caoBase /beɪs/: dựa trênApply /əˈplaɪ/: áp dụngBreak /breɪk/: làm vỡ

Động từ tiếng Anh thường dùng nhất – Phần 2

Explain /ɪkˈspleɪn/: giải thíchLearn /lɜrn/: học hỏiIncrease /ˈɪnˌkris/: tăng lênCover /ˈkʌvər/: bao phủGrow /groʊ/: lớn lênClaim /kleɪm/: tuyên bốReport /rɪˈpɔrt/: báo cáoSupport /səˈpɔrt/: ủng hộCut /kʌt/: cắt bỏForm /fɔrm/: hình thànhStay /steɪ/: ở lại Contain /kənˈteɪn/: chứaReduce /rəˈdus/: giảmEstablish /ɪˈstæblɪʃ/: thiết lậpJoin /ʤɔɪn/: ghépWish /wɪʃ/: muốnAchieve /əˈʧiv/: đạt đượcSeek /sik/: tìm kiếmChoose /ʧuz/: chọnDeal /dil/: xử lýFace /feɪs/: đối mặt Fail /feɪl/: thất bạiServe /sɜrv/: phục vụEnd /ɛnd/: kết thúcKill /kɪl/: giếtOccur /əˈkɜr/: xảy raDrive /draɪv/: lái xeRepresent /ˌrɛprəˈzɛnt/: đại diện choRise /raɪz/: tăng lênDiscuss /dɪˈskʌs/: thảo luậnLove /lʌv/: yêu thươngPick /pɪk/: nhặt lênPlace /pleɪs/: đặt, đểArgue /ˈɑrgju/: tranh cãiProve /pruv/: chứng minhWear /wɛr/: đội, mặcCatch /kæʧ/: bắt lấyEnjoy /ɛnˈʤɔɪ/: thưởng thứcEat /it/: ănIntroduce /ˌɪntrəˈdus/: giới thiệuEnter /ˈɛntər/: tiến vàoPresent /ˈprɛzənt/: giới thiệuArrive /əˈraɪv/: đến
*
200 động từ(verbs) trong tiếng anh

Động từ tiếng Anh thường dùng nhất – Phần 3

Ensure /ɛnˈʃʊr/: chắc chắnPoint /pɔɪnt/: chỉ vàoPlan /plæn/: lên kế hoạchPull /pʊl/: kéoRefer /rəˈfɜr/: nhắc tớiAct /ækt/: ra vẻ, hành độngRelate /rɪˈleɪt/: có liên quanAffect /əˈfɛkt/: ảnh hưởng tớiClose /kloʊs/: đóng lạiIdentify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/: xác địnhManage /ˈmænəʤ/: quản lýThank /θæŋk/: cảm ơnCompare /kəmˈpɛr/: so sánhAnnounce /əˈnaʊns/: thông báoObtain /əbˈteɪn/: đạt đượcNote /noʊt/: ghi lạiForget /fərˈgɛt/: quênIndicate /ˈɪndəˌkeɪt/: chỉ ra rằngWonder /ˈwʌndər/: tự hỏiMaintain /meɪnˈteɪn/: duy trìPublish /ˈpʌblɪʃ/: xuất bảnSuffer /ˈsʌfər/: chịu khổAvoid /əˈvɔɪd/: tránhExpress /ɪkˈsprɛs/: diễn đạtSuppose /səˈpoʊz/: giả sửFinish /ˈfɪnɪʃ/: hoàn thànhDetermine /dəˈtɜrmən/: xác địnhDesign /dɪˈzaɪn/: thiết kếListen /ˈlɪsən/: nghe Save /seɪv/: lưu giữTreat /trit/: đối xửControl /kənˈtroʊl/: kiểm soátShare /ʃɛr/: chia sẻRemove /riˈmuv/: loại bỏThrow /θroʊ/: némVisit /ˈvɪzət/: thăm nomExist /ɪgˈzɪst/: tồn tạiEncourage /ɛnˈkɜrɪʤ/: khuyến khíchForce /fɔrs/: bắt buộcReflect /rəˈflɛkt/: suy nghĩAdmin /admin/: thừa nhậnAssume /əˈsum/: cho rằngSmile /smaɪl/: mỉm cườiPrepare /priˈpɛr/: chuẩn bịReplace /ˌriˈpleɪs/: thay thếFill /fɪl/: lấp đầyImprove /ɪmˈpruv/: nâng caoMention /ˈmɛnʃən/: nhắc tới

Động từ tiếng Anh thường dùng nhất – Phần 4

Pay /peɪ/: trảPlay /pleɪ/: chơiProduce /ˈproʊdus/: sản xuấtProvide /prəˈvaɪd/: cung cấpPut /pʊt/: đặtReach /riʧ/: đạt tớiRead /rid/: đọcReceive /rəˈsiv/: nhậnRemain /rɪˈmeɪn/: còn lạiRemember /rɪˈmɛmbər/: nhớ lạiRequire /ˌriˈkwaɪər/: yêu cầuReturn /rɪˈtɜrn/: trở lạiRun /rʌn/: chạySay /seɪ/: nóiSee /si/: thấySeem /sim/: hình nhưSell /weɪt/: đợiSend /sɛnd/: gửiSet /sɛt/: đặt đểShow /ʃoʊ/: trình diễnSit /sɪt/: ngồiSpeak /spik:/ nóiSpend /spɛnd/: dànhStand /stænd/: đứngStart /stɑrt/: bắt đầuStop /stɑp/: dừng lạiSuggest /səgˈʤɛst/: đề nghịTake /teɪk/: lấyTalk /tɔk/: nói chuyệnTell /tɛl/: nóiThink /θɪŋk/: nghĩTry /traɪ/: thửTurn /tɜrn/: xoayUnderstand /ˌʌndərˈstænd/: hiểuUse /juz/: dùngWait /weɪt/: đợiWalk /wɔk/: đi bộWant /wɑnt/: muốnWin /wɪn/: chiến thắngWork /wɜrk/: làm việcWrite /raɪt/: viết

Hi vọng, qua những kiến thức Tiếng Anh mà worldlinks.edu.vn chia sẻ trên có thể giúp bạn phần nào tự tin hơn trong giao tiếp. Và một điều lưu ý, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay bất kỳ phương pháp nào cũng cần thời gian, sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày mới thu về kết quả. Vì thế hãy nỗ lực hết mình, thành công sẽ đến với bạn!

Đăng kí ngay khóa học để được trải nghiệm phương pháp học độc đáo tại worldlinks.edu.vn English nhé!