Là gì?

HPV là gì? Nguyên nhân và cách điều trị lây nhiễm hiệu quả

Virus HPV là gì? Đây là loại virus gây ra nhiều loại ung thư nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, ung thư dương vật, ung thư hậu môn, ung thư âm đạo, và sùi mào gà, chiếm tỷ lệ cao lên đến 90% ở cả nam và nữ. Những căn bệnh này rất nguy hiểm, khó điều trị, và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống, tài chính và sức khỏe của người mắc bệnh.

Virus HPV là gì?

Virus HPV là gì?

Virus HPV, viết tắt của Human Papilloma Virus, là loại virus gây ra các u nhú ở người. Có khoảng 100 loại HPV ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể. Trong số đó, khoảng 40 loại có thể gây bệnh ở đường sinh dục như âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, dương vật, bìu, trực tràng và hậu môn. 

Khoảng 14 chủng trong số này được xem là “nguy cơ cao” và có khả năng dẫn đến ung thư cổ tử cung. Theo thống kê của CDC Hoa Kỳ, hàng năm có khoảng 36.000 trường hợp ở Mỹ nghi ngờ mắc các bệnh ung thư do nhiễm virus HPV.

HPV có thể gây ra nhiều loại ung thư và bệnh về đường sinh dục nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, ung thư dương vật, ung thư âm hộ, và mụn cóc sinh dục, không phân biệt giới tính. Ngoài ra, người nhiễm virus thường không có triệu chứng nhưng vẫn có khả năng lây truyền cho người khác.

Mặc dù hầu hết các loại HPV đều vô hại, không có triệu chứng và có thể tự khỏi mà không cần điều trị, nhưng vẫn có hơn 40 chủng virus HPV, đặc biệt là 14 chủng có nguy cơ cao, có thể gây ra các bệnh ung thư và bệnh về đường sinh dục nguy hiểm. Đáng chú ý, các chủng HPV nguy cơ cao được phát hiện trong hơn 99% các trường hợp ung thư cổ tử cung.

>> xem thêm: Tính từ là gì? Phân loại tính từ và ví dụ cụ thể

Các chủng virus HPV phổ biến hiện nay

Các chuyên gia y tế cho biết, phần lớn các chủng HPV gây ra các loại mụn nhọt trên da ở những nơi như cánh tay, ngực, bàn tay, hoặc bàn chân. Các loại khác được tìm thấy chủ yếu ở các mô niêm mạc trong cơ thể. 

Các mô niêm mạc này là lớp bề mặt ẩm ướt bao phủ bên ngoài các cơ quan và bộ phận của cơ thể như âm đạo, hậu môn, cổ tử cung, và hầu gai. Các loại HPV tìm thấy trên các niêm mạc này thường được gọi là HPV sinh dục, và chúng không tồn tại trên bề mặt da.

Các loại HPV lây truyền qua đường tình dục được phân loại thành hai nhóm: nguy cơ thấp và nguy cơ cao. Trong đó, có khoảng 14 loại HPV nguy cơ cao bao gồm HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, và 68. Hai trong số đó, là HPV16 và HPV18, là nguyên nhân gây ra phần lớn các loại ung thư liên quan đến HPV.

HPV 6 và HPV 11

Virus HPV chủng 6 và 11 là các chủng HPV nguy cơ thấp, không gây ra các bệnh nguy hiểm nhưng lại rất phổ biến và được tìm thấy ở một tỷ lệ cao trong dân số. Có đến 90% các trường hợp nổi mụn nhọt sinh dục, u nhú, sùi mào gà là do hai chủng này gây ra, mặc dù số trường hợp cụ thể không nhiều. Đặc biệt, HPV chủng 11 còn có thể gây ra các thay đổi tại cổ tử cung.

Tiêm vắc xin HPV là biện pháp đơn giản và hiệu quả để phòng ngừa virus HPV chủng 6 và 11. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vắc xin này có hiệu quả từ 89-99% trong việc ngăn chặn các virus HPV 6 và 11 ở những người từ 9 đến 26 tuổi.

HPV 16 và HPV 18

Hai chủng virus HPV 16 và HPV 18 là những chủng nguy cơ cao nhất và là nguyên nhân gây ra nhiều loại ung thư nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, v.v. Các bệnh do virus HPV chủng 16 và 18 thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu.

Đặc biệt, chủng HPV 16 và HPV 18 gây ra khoảng 70% số trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới. Đây là một loại ung thư rất nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

HPV lây nhiễm qua đường nào?

HPV lây nhiễm qua đường nào?

Virus HPV rất phổ biến và dễ lây lan, do đó ai cũng có thể bị nhiễm. Vậy virus HPV lây qua đường nào? Virus HPV có thể lây truyền qua đường tình dục và qua đường phi tình dục (từ mẹ sang con, qua tiếp xúc trực tiếp,…).

Virus HPV lây truyền qua đường tình dục: HPV dễ lây nhiễm qua tiếp xúc da với da, đặc biệt trong quan hệ tình dục như qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Nhiễm trùng cũng có thể xảy ra nếu virus tiếp xúc với màng nhầy (trong miệng, môi, hậu môn, bộ phận sinh dục) hoặc các vết nứt trên da, như vết rách âm đạo.

Ước tính rằng phần lớn những người có quan hệ tình dục sẽ bị nhiễm HPV tại một thời điểm nào đó trong đời. Sử dụng bao cao su đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV.

Virus HPV không lây qua đường tình dục: Trong một số trường hợp hiếm hơn, HPV có thể lây từ mẹ sang con, qua tiếp xúc giữa da hoặc niêm mạc bị trầy xước, hoặc qua tiếp xúc với các vật dụng có chứa dịch tiết cơ thể như đồ lót, hoặc qua các tổn thương như vết loét, chảy máu,…

Nhiễm virus HPV cực kỳ phổ biến, đặc biệt ở những người trong độ tuổi 20-30. Virus thường tấn công mạnh mẽ những người thường xuyên bị căng thẳng, có sức khỏe yếu hoặc có nhiều bạn tình, hoặc những người bắt đầu quan hệ tình dục sớm. 

Đối với những người có hệ miễn dịch yếu, HPV có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng sớm hơn. Những người nhiễm HPV thường không có triệu chứng, virus tồn tại lâu dài và hoạt động một cách âm thầm, khiến bệnh nặng và khó điều trị khi được phát hiện, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và có tỷ lệ tử vong cao.

>> Xem thêm: Marketing là gì? Tổng quan kiến thức Marketing từ A-Z

Dấu hiệu nhiễm HPV ở cả nam và nữ giới

Trong hầu hết các trường hợp nhiễm virus HPV ở cả nam và nữ, hệ miễn dịch thường tạo ra kháng thể để chống lại virus trước khi nó có thể hình thành mụn cóc. Tuy nhiên, khi bệnh phát triển, các biểu hiện của nhiễm HPV có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng virus và loại mụn cóc:

  • Mụn cóc sinh dục: Thường xuất hiện dưới dạng các nốt sưng nhỏ giống như súp lơ, không đau, có thể tiết dịch và gây ngứa hoặc cảm giác mềm khi chạm vào. Ở phụ nữ, mụn cóc sinh dục thường xuất hiện ở âm hộ, có thể gặp gần hậu môn, trên cổ tử cung hoặc bên trong âm đạo. Ở nam giới, chúng hình thành trên dương vật, bìu hoặc xung quanh hậu môn.
  • Mụn cóc thông thường: Loại mụn cóc này thường xuất hiện trên bàn tay và ngón tay dưới dạng các nốt sần, nhô lên. Mụn cóc loại này chủ yếu gây mất thẩm mỹ và đôi khi có thể gây đau hoặc chảy máu.
  • Mụn cóc lòng bàn chân (mụn cóc Plantar): Đây là những mụn cóc cứng và sần, thường xuất hiện ở gót chân hoặc lòng bàn chân, gây cảm giác ngứa ngáy và khó chịu cho người mắc phải.
  • Mụn cóc phẳng: Là những tổn thương có bề mặt phẳng và hơi nhô cao, có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trên cơ thể. Trẻ em thường bị ở mặt, phụ nữ ở chân và nam giới thường bị ở vùng râu.

Nguyên nhân nhiễm HPV và các yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân nhiễm HPV và các yếu tố nguy cơ

Virus HPV khó kiểm soát do đường lây truyền đa dạng và thời gian ủ bệnh dài, có thể kéo dài đến vài năm. Theo các chuyên gia y tế, người bị nhiễm HPV do virus xâm nhập vào cơ thể qua tiếp xúc da với da, qua vết thương hở, hoặc lây từ mẹ sang con.

Virus HPV rất phổ biến và bất cứ ai cũng có thể nhiễm virus này. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ khiến tỷ lệ nhiễm virus HPV tăng cao bao gồm:

  • Có nhiều bạn tình: Nguy cơ nhiễm virus HPV sinh dục tăng cao nếu có nhiều bạn tình. Hơn nữa, quan hệ tình dục với những người có nhiều bạn tình cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường sinh dục khác.
  • Tuổi tác: Mụn cóc sinh dục thường gặp ở thanh thiếu niên và thanh niên.
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch yếu (như người nhiễm HIV/AIDS, những người đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch) có khả năng cao bị nhiễm virus HPV.
  • Da bị tổn thương: Những người có vùng da bị hở hoặc có vết xước dễ phát triển mụn cóc thông thường hơn.
  • Tiếp xúc không an toàn: Việc chạm vào mụn cóc của người khác hoặc không mặc đồ bảo hộ trước khi tiếp xúc với các bề mặt có chứa virus HPV (như vòi hoa sen công cộng, hồ bơi, tay nắm cửa,…) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm virus HPV.

HPV gây bệnh gì?

HPV gây bệnh gì?

Virus HPV có khả năng tồn tại trong nhiều năm mà không gây ra triệu chứng rõ ràng, khiến cho việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn. 

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, sự tiếp xúc và nhiễm trùng kéo dài với các chủng virus HPV nguy cơ cao có thể gây ra ung thư ở các bộ phận của cơ thể mà virus xâm nhập vào tế bào, như cổ tử cung, hầu họng (phần sau của miệng bao gồm cả 1/3 sau của lưỡi, vòm miệng mềm, các bên và phía sau của họng cũng như amidan), hậu môn, dương vật, âm đạo và âm hộ. 

Tại những bộ phận này, các tế bào ung thư có thể phát triển không bình thường, nhân lên một cách bất thường và tạo thành các khối u ác tính.

Ung thư cổ tử cung (UTCTC)

Ung thư cổ tử cung là loại ung thư phát triển từ các tế bào lót bên trong cổ tử cung – phần nằm ở phía dưới của tử cung, nối tử cung với âm đạo. Lớp mô mỏng bao phủ cổ tử cung được tạo nên từ các tế bào ở khu vực này. Bệnh ung thư bắt đầu khi các tế bào lót cổ tử cung phát triển một cách không kiểm soát, chiếm ưu thế so với các tế bào bình thường và tạo thành khối u trong cổ tử cung.

Ung thư cổ tử cung là loại ung thư rất phổ biến ở phụ nữ, đứng thứ hai chỉ sau ung thư vú. Có đến 99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung liên quan đến sự nhiễm virus HPV, trong đó hai chủng phổ biến nhất là HPV 16 và 18; tiếp theo là các chủng HPV 31, HPV 33, HPV 45.

Ung thư âm hộ

Đây là loại ung thư phát triển ở bề mặt ngoài của cơ quan sinh dục nữ. Âm hộ là khu vực da bao quanh niệu đạo và âm đạo, bao gồm âm vật và môi nhỏ. Các biểu hiện của ung thư âm hộ có thể là khối u hoặc loét tại vùng âm hộ, gây đau hoặc ngứa. Loại ung thư này có tần suất mắc thấp hơn so với các loại ung thư phụ khoa khác.

Có hai loại ung thư âm hộ: Ung thư tế bào vảy âm hộ và U sắc tố âm hộ. Hai chủng virus HPV 16 và 18 là những nguyên nhân chính gây ra ung thư âm hộ và ung thư âm đạo, chiếm từ 50-65% các trường hợp, bên cạnh đó còn có các chủng HPV nguy cơ cao khác.

Ung thư hậu môn

Ung thư hậu môn bao gồm các loại ung thư như ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư tuyến, ung thư hạch, khối u ác tính hoặc ung thư biểu mô basaloid. Đây là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất ở nam giới nhiễm HPV, thường được gây ra bởi hai chủng virus HPV 16 và 18. Người có tiền sử mắc mụn cóc sinh dục có nguy cơ cao mắc phải ung thư hậu môn.

Xét nghiệm HPV là gì?

Theo các chuyên gia, xét nghiệm HPV là một phương pháp rất hữu ích để phát hiện sớm sự tồn tại của virus HPV. Các xét nghiệm HPV hiện nay chỉ được phê duyệt để sử dụng trong việc xác định tình trạng nhiễm virus ở những người có cổ tử cung. 

Những xét nghiệm này có thể được thực hiện một mình hoặc kết hợp với các xét nghiệm khác (như xét nghiệm Pap) để đánh giá nguy cơ phát triển thành ung thư cổ tử cung.

Xét nghiệm Pap

Đây là xét nghiệm đơn giản, được thực hiện trong quá trình khám phụ khoa, khi soi cổ tử cung, bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch âm đạo để tiến hành xét nghiệm. Xét nghiệm Pap nhằm tìm kiếm các thay đổi trong tế bào cổ tử cung, phát hiện các bất thường về cấu trúc và hình thái như dị sản, loạn sản,… những điều này có thể là tiền thân của tế bào ung thư, giúp phát hiện bệnh sớm.

Đây là xét nghiệm quan trọng, giúp bác sĩ xác định sự bất thường của tế bào để từ đó tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu hơn, khẳng định tình trạng bệnh.

Xét nghiệm Thinprep

Thinprep là một phiên bản cải tiến của xét nghiệm Pap Smear, dùng để phết tế bào cổ tử cung. Trong quá trình lấy mẫu, bác sĩ sử dụng một chổi tế bào để thu thập các mẫu tế bào từ khu vực cổ tử cung. 

Các tế bào này sau đó được rửa sạch trong dung dịch bảo quản và đặt vào lọ Thinprep, trước khi được gửi đến phòng thí nghiệm để bảo quản. Tiêu bản sẽ được xử lý hoàn toàn tự động, từ khâu tách chiết đến việc phết tế bào lên mặt lam kính. Cuối cùng, bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ phân tích và đưa ra kết quả xét nghiệm.

Kết quả xét nghiệm dương tính HPV nói lên điều gì?

Sau khi thực hiện xét nghiệm HPV là gì, nếu kết quả xét nghiệm cho thấy dương tính, điều này có nghĩa là trong cơ thể bạn có sự hiện diện của virus HPV. Tuy nhiên, không nên quá lo lắng mà hãy bình tĩnh và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện thêm một số xét nghiệm để xác định chính xác tình trạng sức khỏe, bao gồm:

  • Sinh thiết tế bào cổ tử cung để phát hiện các tế bào bất thường.
  • Sinh thiết kết hợp với nội soi để quan sát các tổn thương trên cổ tử cung.
  • Thực hiện xét nghiệm Pap để phết tế bào cổ tử cung.

Cần lưu ý rằng, kết quả xét nghiệm HPV dương tính chỉ cho thấy bạn đã nhiễm virus này, nhưng không đồng nghĩa với việc bạn đã mắc ung thư cổ tử cung. Mức độ nguy hiểm của kết quả dương tính phụ thuộc vào việc bạn nhiễm chủng virus HPV nào.

Cụ thể, hai chủng virus HPV 16 và 18 được xem là nguy cơ cao gây ra ung thư cổ tử cung. Trong khi đó, chủng 11 và 6 thường liên quan đến các trường hợp mụn cóc sinh dục, và cần được điều trị kỹ lưỡng.

Nếu nhiễm các chủng HPV là gì có nguy cơ cao, bác sĩ sẽ khuyên bạn thực hiện xét nghiệm Pap định kỳ để sớm phát hiện bất kỳ bất thường nào ở giai đoạn sớm hoặc các tế bào tiền ung thư, từ đó có biện pháp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

 

Tác giả: