Tên của bạn theo tiếng anh

-

Bạn thắc mắc không biết họ và tên tiếng Anh của bạn la gì? Bạn muốn tìm cho mình cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa? Vậy thì bài viết dưới đây của chúng tôi là dành cho bạn đấy, đừng bỏ lỡ nhé!

*
Tên tiếng anh của bạn là gì?

Contents

Tên tiếng Anh của bạn là gì? Bí quyết chọn tên tiếng Anh hayNhững tên tiếng Anh ấn tượng nhất dành cho nữNhững cái tên tiếng Anh hay nhất dành cho nam giới

Tìm hiểu về tên gọi trong tiếng Anh

Tên trong tiếng Anh thường có 2 thành phần chính, đó là: 

First name: Phần tên

Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi mới đến họ sau. Hơn nữa, tên tiếng Anh rất ít khi có phần middle name như trong tiếng Việt, thường chỉ có phần tên, họ và được viết, gọi theo cấu trúc sau: First name + Family name (Tên + Họ). 

Ví dụ: John Smith

First name: John Family name: Smith 

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn

Tên là dấu ấn cá nhân, là hình ảnh đại diện của một người đối với những người xung quanh. Dù chưa chắc đã phản ánh được điều gì từ cá nhân đó song cũng không thể phủ nhận rằng cái tên có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống cũng như sự nghiệp của mỗi người. 

Đối với người Việt, khi dịch tên sang tiếng Anh chúng ta thường giữ nguyên, chỉ bỏ mỗi dấu vì nó là tên riêng. 

Ví dụ: Bạn tên là Nguyễn Minh Châu khi viết, nói trong tiếng Anh sẽ là: Nguyen Minh Chau.

Bạn đang xem: Tên của bạn theo tiếng anh

*
Dịch tên tiếng Việt sang tên bằng tiếng Anh

Tuy nhiên, trong xu thế hội nhập như hiện nay, nhiều bạn trẻ đã tự đặt cho mình một cái tên tiếng Anh để dùng khi đàm thoại, giao tiếp với người nước nhằm gây ấn tượng.

Xem thêm: Công Thức Tính Bán Kính Đường Tròn Nội Tiếp Tam Giác, Tâm Đường Tròn Nội Tiếp Tam Giác Đầy Đủ Nhất

Trong công việc, nó không chỉ giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện được sự chuyên nghiệp của mình.

Thậm chí nhiều bậc phụ huynh, ngoài việc đặt cho bé nhà mình một cái tên tiếng Việt đáng yêu, họ cũng tìm cho con mình một cái tên tiếng Anh thật ấn tượng và ý nghĩa.

Bài viết tham khảo: Surname là gì? Cách sử dụng và phân biệt của surname

Tên tiếng Anh của bạn là gì? Bí quyết chọn tên tiếng Anh hay

Chọn tên tiếng Anh có ý nghĩa như tên tiếng Việt

Nếu bạn muốn tìm một tên tiếng Anh hay nhưng vẫn không làm mất ý nghĩa về cái tên mà bố mẹ đã đặt cho mình thì hãy tham khảo ngay nhé!

Tên tiếng Việt của chúng ta mang nhiều ý nghĩa thật đẹp và sâu xa. Và tên tiếng Anh cũng vậy, sau mỗi cái tên đều mang những ý nghĩa đặc biệt riêng. 

Ví dụ, bạn tên là “Dũng”, mang ý nghĩa là can đảm, dũng mãnh thì khi dịch tên sang tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn những cái tên như: Bernard (chiến binh dũng cảm), Leonard (Sư tử dũng mãnh), Richard (sự mạnh mẽ),… 

Hay nếu bạn tên là Ngọc thì có thể lựa chọn những tên gọi như: Jade (ngọc bích), Pearl (ngọc trai) hay Ruby (hồng ngọc),…. Nghe vừa sang mà không làm mất đi ý nghĩa trong cái tên mà ba mẹ đặt cho bạn phải không?

*
Cách đặt tên tiếng Anh hay và ý nghĩa

Dưới đây là một số cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo nhé!

An: Ingrid (bình yên)Cúc: Daisy (hoa cúc)Vân Anh: Agnes (trong sáng)Châu: Adele (Cao quý)Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)Cường: Roderick (Mạnh mẽ)Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)Dũng: Maynard (Dũng cảm)Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)Bảo: Eugen (quý giá)Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)Bình: Aurora (Bình minh)Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)Yến: Jena (Chim yến)Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)Vân: Cosima (Mây trắng)Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)Văn: (người hiểu biết, thông thạo)Võ: Damian (người giỏi võ)Danh: Orborne (Nổi tiếng)Dương: Griselda (chiến binh xám)Duy: Phelan (Sói)Hoa: Flower (Đóa hoa)Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)Huy: Augustus (lộng lẫy, vĩ đại)Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)Hân: Edna (Niềm vui)Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)Quang: Clitus (Vinh quang)Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)Nhi: Almira (công chúa nhỏ)Quốc: Basil (Đất nước)Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)Phú: Otis (Phú quý)Oanh: Alula (Chim oanh vũ)Phong: Anatole (Ngọn gió)Khánh: Elysia (được ban phước lành)Nga: Gladys (Công chúa)Khôi: Bellamy (Đẹp trai)Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)Kiên: Devlin (Kiên trường)My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)Linh: Jocasta (Tỏa sáng)Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)Lan: Grainne (Hoa lan)Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)Ly: Lyly (Hoa ly ly)

Hãy tra thử danh sách trên và cho mình biết xem tên tiếng Anh của bạn la gì bằng cách bình luận vào dưới bài viết cho mình biết nhé!

Đặt tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tiếng Việt

Nếu bạn thích cách phát âm tên tiếng Việt của mình thì hãy chọn cho mình tên tiếng Anh có cách phát âm tương tự nhé!

Đối với cách đặt tên này, bạn có thể dễ dàng nhanh chóng làm quen với việc người khác gọi tên tiếng Anh của mình hơn vì nó có cách phát âm giống với tiếng Việt. 

Ví dụ: Tên của bạn là Hùng thì bạn có thể lựa chọn những cái tên như: Haynes, Hank, Hamesh, Haines,… 

Hay tên của bạn là Vi thì có thể lựa chọn: Vivian, Victoria, Vita,… 

Đặt tên tiếng Anh có cùng chữ cái với tên trong tiếng Việt

Đối với những bạn ưa thích sự nhanh chóng, tiện lợi thì có thể lấy tên tiếng Anh của mình có cùng chữ cái tiên trong tên tiếng Việt. 

Ví dụ: 

Bạn tên là Anh thì có thể lựa chọn những cái tên như: Anita (duyên dáng), Ann (yêu kiều, duyên dáng), Angel (thiên thần), Aonami, Arian, Artemis, Aurora,… 

Hay bạn tên là Dương thì có thể lựa chọn những cái tên như: Diana (ánh sáng), Dove (con chim đại diện cho hòa bình), Dura (trân châu), Daisy (hoa cúc),… 

*
Lấy tên tiếng Anh có cùng chữ cái đầu tiên với tên tiếng Việt

Đặt tên theo tính cách của người đó

Mỗi người có những tính cách riêng, thể hiện đặc trưng, cách sống của cá nhân đó. Vì vậy, bạn có thể đặt tên tiếng Anh dựa trên tính cách của chính mình. 

Nếu bạn là nữ thì có thể lựa chọn những cái tên sau: 

Agatha: TốtEulalia: Người nói chuyện ngọt ngàoGlenda: Dưới sạch, thánh thiện, tốt lànhGuinevere: Trắng trẻo và mềm mạiSophronia: Thận trọng, nhạy cảmTryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh túXenia: Hiếu kháchCosima: Có quy phép, hài hòa, xinh đẹpDilys: Chân thành, chân thậtErnesta: Chân thành, nghiêm túcHalcyon: Bình tĩnh, bình tâmAgnes: Dưới sángAlma: Tử tế, tốt bụngBianca/Blanche: Trắng, thánh thiệnJezebel: Trong trắngKeelin: Trong trắng và mảnh dẻLaelia: Vui vẻLatifah: Dịu dàng, vui vẻ

Nếu bạn là nam thì có thể lựa chọn những cái tên sau: 

Clement: Độ lượng, nhân từEnoch: Tận tụy, tận tâmHubert: Đầy nhiệt huyếtPhelim: Luôn tốtCurtis: Lịch sự, nhã nhặnFinn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, dưới trắngGregory: Cảnh giác, cẩn trọngDermot: (Người) không bao giờ đố kỵ

Đặt tên dựa trên dáng vẻ bề ngoài

Cách đặt tên này khá độc đáo và thú vị đấy, bạn có thể thử nhé!

Nếu bạn là nữ, có thể lựa chọn những cái tên như: 

Amabel/Amanda: Đáng yêuCeridwen: Đẹp như thơ tảCharmaine/Sharmaine: Hấp dẫnChristabel: Người Công giáo xinh đẹpDelwyn: Xinh đẹp, được phù hộAmelinda: Xinh đẹp và đáng yêuAnnabelle: Xinh đẹpAurelia: Tóc vàng óngBrenna: Mỹ nhân tóc đenCalliope: Khuôn mặt xinh đẹpFidelma: Mỹ nhânFiona: Trắng trẻoHebe: Trẻ trungIsolde: Minh đẹpKeva: Mỹ nhân, duyên dángKiera: Cô bé tóc đenMabel: Đáng yêuMiranda: Dễ thương, đáng yêuRowan: Cô bé tóc đỏKaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻKeisha: Mắt đenDoris: Xinh đẹpDrusilla: Mắt long lanh như sươngDulcie: Ngọt ngàoEirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

Nếu bạn là nam, có thể lựa chọn những cái tên như:

Bellamy: Người bạn đẹp traiBoniface: Có số may mắnLloyd: Tóc xámRowan: Cậu bé tóc đỏVenn: Đẹp traiCaradoc: Đáng yêuDuane: Chú bé tóc đenFlynn: Người tóc đỏKieran: Cậu bé tóc đenBevis: Chàng trai đẹp trai

Những tên tiếng Anh ấn tượng nhất dành cho nữ

Thể hiện sự may mắn và hạnh phúc

Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêuVictoria: Thắng lợiVivian: Hoạt bátSerena: Tĩnh lặng, thanh bìnhHelen: Mặt trời, người tỏa sángGwen: Được ban phướcHilar: Vui vẻBeatrix: Hạnh phúc, được ban phướcIrene: Hòa bình

Thể hiện sự kiên cường, không chịu khuất phục

Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lựcHilda: Chiến trườngAndrea: Mạnh mẽ, kiên cườngEdith: Sự thịnh vượng dưới chiến tranhValerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnhMatilda: Sự kiên cường trên chiến trườngLouisa: Chiến binh lừng danhAlexandra: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh

Thể hiện niềm tin và sự hy vọng

Alethea: Sự thậtVera: Niềm tinFidelia: Niềm tinPhilomena: Được yêu quý nhiềuVerity: Sự thậtOralie: Ánh sáng đời tôiViva/Vivian: Sự sống, sống độngLetitia: Niềm vuiWinifred: Niềm vui và hòa bìnhFarah: Niềm vui, sự hào hứngZelda: Hạnh phúcGiselle: Lời thềEsperanza: Hy vọngGrainne: Tình yêuErmintrude: Được yêu thương trọn vẹnKerenza: Tình yêu, sự trìu mếnEdna: Niềm vuiVerity: Sự thậtAmity: Tình bạnZelda: Hạnh phúcViva/Vivian: Sự sống, sống độngWinifred: Niềm vui và hòa bình
*
Những tên tiếng Anh hay dành cho nữ giới

Mang ý nghĩa chỉ sự quý phái, sang trọng

Adela/Adele: Đắt quýOlwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)Elysia: Được ban/chúc phướcMeliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơnFlorence: Nở rộ, thịnh vượngGenevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi ngườiGladys: Công chúaGwyneth: May mắn, hạnh phúcFelicity: Vận may tốt lànhAlmira: Công chúaAlva: Đắt quý, đắt thượngAriadne/Arianne: Rất đắt quý, thánh thiệnCleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai CậpDonna: Tiểu thưElfleda: Mỹ nhân đắt quýHelga: Được ban phướcAdelaide/Adelia: Người phái nữ có xuất thân đắt quýHypatia: Đắt (quý) nhấtMilcah: Nữ hoàngMirabel: Tuyệt vờiOdette/Odile: Sự giàu cóLadonna: Tiểu thưOrla: Công chúa tóc vàngPandora: Được ban phước (trời phú) toàn diệnPhoebe: Tỏa sángRowena: Tên tuổi, niềm vuiXavia: Tỏa sángMartha: Quý cô, tiểu thư

Những cái tên dễ thương dành cho nữ

Akina: Hoa mùa xuânBonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳngAlula: Nhẹ tựa lông hồngAntaram: Loài hoa vĩnh cửuCaridwen: Vẻ đẹp nên thơEser: Thơ, nàng thơAraxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn họcAster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9) May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5) Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinhSummer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắngBell: Chuông ngân vang Elain: Chú hươu con ngơ ngácCharlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thươngErnesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêuFay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gianKeelin: Trong trắng ngây ngôTina: Nhỏ nhắn, bé xinhGrainne: Tình yêuMia: “Của tôi” trong tiếng Ý

Những cái tên tiếng Anh hay nhất dành cho nam giới

Thể hiện sự thông thái

Albert: Cao quý, sáng dạRobert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)Roy: Vua (gốc từ “roi” dưới tiếng Pháp)Stephen: Vương miệnTitus: Danh giáDonald: Người trị vì vậy giớiHenry: Người cai trị quốc giaHarry: Người cai trị quốc giaMaximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhấtEric: Vị vua muôn đờiFrederick: Người trị vì hòa bìnhRaymond: Người kiểm soát an ninh cứ đưa ra một số lời khuyên đúng đắn

Thể hiện sự may mắn và hạnh phúc

Alan: Sự hòa hợpDavid: Người yêu dấuEdgar: Giàu có, thịnh vượngAsher: Người được ban phướcBenedict: Được ban phướcFelix: Hạnh phúc, may mắnKenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)Paul: Bé nhỏ”, “nhún nhườngVictor: Chiến thắngDarius: Người sở hữu sự giàu cóEdric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)

Thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ

Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽAlexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninhVincent: Chinh phụcWalter: Người chỉ huy quân độiArnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)Brian: Sức mạnh, quyền lựcLeon: Chú sư tửLeonard: Chú sư tử dũng mãnhLouis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh MarsRichard: Sự dũng mãnhRyder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tinChad: Chiến trường, chiến binhDrake: RồngHarold: Quân đội, tướng quân, người cai trịHarvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)Charles: Quân đội, chiến binh
*
Tên tiếng Anh dành cho nam giới thể hiện sự cá tính, mạnh mẽ

Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp các bạn giải đáp câu hỏi tên tiếng Anh của bạn la gì và lựa chọn cho mình cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất nhé!