Thuật ngữ y học tiếng anh

-

Bổ sung kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là hoàn toàn có ích cho những bạn đang theo học và làm việc trong lĩnh vực này. Am hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong Y khoa sẽ giúp bạn tiếp cận, tìm đọc các tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn bao giờ hết.

Bạn đang xem: Thuật ngữ y học tiếng anh

Để bạn có cơ hội tích luỹ các kiến thức cơ bản về tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, worldlinks.edu.vn xin gửi đến bạn Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa mới nhất. Kèm theo một số sách, tài liệu có liên quan để bạn có thể củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỗi ngày nhé!

*

Nội dung chính


1. Khái niệm về các ngành nghề cơ bản trong y khoa

Trước khi đến với bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa, hãy cùng worldlinks.edu.vn tìm hiểu qua một số ngành nghề cơ bản trong Y khoa bằng tiếng Anh nhé!

Attending physician: Bác sĩ chăm sóc sức khoẻCardiologist: Bác sĩ tim mạchConsulting doctor: Bác sĩ hội chẩnDentist: Nha sĩDermatologist: Bác sĩ da liễuDuty doctor: Bác sĩ trựcENT doctor: Bác sĩ tai – mũi – họngFamily doctor: Bác sĩ gia đìnhGastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hoáNurse: Y táObstetrician: Bác sĩ khoa sảnOphthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (chuyên gia về mắt)Paramedic: Chuyên gia y tếPediatrician: Bác sĩ khoa nhiPharmacist: Dược sĩPsychologist: Bác sĩ tâm lýSurgeon: Bác sĩ phẫu thuậtVeterinarian: Bác sĩ thú y
*
Nurse: Y tá
*

Đăng ký liền tayLấy ngay quà khủng


Đăng ký liền tay - Lấy ngay quà khủng


Nhận ưu đãi học phí khóa học lên đến 40%


Khóa học mà bạn quan tâm:Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụngKhóa học Luyện thi IELTS OnlineKhóa học Luyện thi IELTSKhóa học Thuyết trình Tiếng AnhKhóa học Tiếng Anh cho dân ITKhóa học Tiếng Anh cho người mất gốc
Đăng ký

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tổng quát

Dưới đây là trọn bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa phổ biến và thông dụng nhất đã được worldlinks.edu.vn tổng hợp lại. Bạn đoán xem mình đã biết được bao nhiêu loại từ vựng dưới đây? Hãy cùng worldlinks.edu.vn tìm hiểu tiếp nhé!


Video về từ vựng chuyên ngành y khoa thực hiện bởi Adam

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về các loại bệnh viện

Children hospitalBệnh viện dành cho trẻ em
Dermatology hospitalBệnh viện da liễu
Field hospitalBệnh viện dã chiến
General hospitalBệnh viện đa khoa
Maternity hospitalBệnh viện phụ sản
Mental hospitalBệnh viện tâm thần
Nursing homeViện dưỡng lão
Orthopedic hospitalBệnh viện chấn thương chỉnh hình

Ví dụ: Many of the consultants have been moved to larger specialized maternity hospitals.

Dịch: Nhiều chuyên gia tư vấn đã được chuyển công tác đến các bệnh viện phụ sản lớn hơn.

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa

Cosmetic Surgery dept: Khoa phẫu thuật thẩm mỹDermatology Dept: Khoa da liễuDiagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnhEar – Nose – Throat Dept: Khoa tai – mũi – họngEndoscopy Dept: Khoa nội soiGeneral Surgery Dept: Khoa ngoại tổng quátImmunology Dept: Khoa miễn dịchHematology Dept: Khoa huyết họcMortuary: Nhà xácNutrition Dept: Khoa dinh dưỡngObstetrics & Gynaecology Dept: Khoa phụ sảnOperation Theatre: Khoa phẫu thuậtOral and MaxilloFacial Dept: Khoa răng hàm mặtOncology Dept: Khoa ung thưOphthalmology Dept: Khoa mắtPediatrics Dept: Khoa nhiPharmacy Dept: Khoa dượcPhysical therapy Dept: Khoa vật lý trị liệuTrauma – Orthopedics Dept: Khoa chấn thương chỉnh hình

Ví dụ: The pediatrics dept is a branch of medicine dealing with the development, care, and diseases of infants, children, and adolescents.

Dịch: Khoa Nhi là một nhánh của y học liên quan đến sự phát triển, chăm sóc và trị bệnh cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.


*
Dermatology Dept: Khoa da liễu

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các vật tư y tế

Ambulance: Xe cấp cứuBand-aid: Băng cá nhânBandage: Băng bóBlood bag: Túi máuBlood pressure monitor: Máy đo huyết ápBraces: Niềng răngCatheter: Ống thôngCompression bandage: Băng gạcCotton balls: Bông gònCrutch: NạngDefibrillator: Máy khử rung timDropper: Ống giỏ nhọtElectrocardiogram: Điện tâm đồExamining table: Bàn khám bệnhFirst aid kit: Bộ sơ cứuHearing aid: Máy trợ thínhInfusion bottle: Bình truyền dịchPlaster: Băng dánLife support: Máy hỗ trợ thởMedical clamps: Kẹp y tếMicroscope: Kính hiển viMinor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫuOxygen mask: Mặt nạ oxyResuscitator: Máy hồi sứcRubber gloves: Đôi găng tay cao suSaline bag: Túi nước muốiScales: Cái cânScalpel: Dao mổScissors: Cây kéoSling: Băng đeo đỡ cánh tayStethoscope: Ống ngheStitch: Mũi khâuStretcher: Băng caSyringe: Ống tiêmThermometer: Nhiệt kếTweezers: Nhíp y tếVial: Lọ thuốcWheelchair: Xe lăn
*
Dụng cụ y tế bằng tiếng anh

Ví dụ: Anna and her friend caught up to the ambulance at the emergency room entrance just as attendants were removing a stretcher.

Dịch: Anna và bạn của cô ấy đã bắt kịp xe cứu thương ở lối vào phòng cấp cứu ngay khi các nhân viên phục vụ đang đẩy băng ca ra.

2.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

Aspirin: Thuốc giảm đau, hạ sốtCough mixture: Thuốc ho dạng nướcEmergency contraception: Thuốc tránh thaiIndigestion: Thuốc đau dạ dàySleeping tablets: Thuốc an thầnSyrup: Si rôVitamin pills: Vitamin bao gồm các nhóm chất tự nhiên có lợi cho sức khoẻ

Ví dụ: The doctor diagnosed Anna with a throat infection and prescribed antibiotics and junior aspirin for her.

Dịch: Bác sĩ chẩn đoán Anna bị viêm họng và đã kê đơn thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau cho cô ấy.


*
Vitamin pills: Thuốc vitamin

2.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong bệnh viện

Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhânCentral sterile supply department (CSSD): Phòng tiệt trùngConsulting room: Phòng khámDelivery room: Phòng sinhDispensary: Phòng phát thuốcHousekeeping: Phòng tạp vụIsolation ward: Phòng cách lyLaboratory: Phòng xét nghiệmMedical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh ánPreoperative Room: Phòng tiền phẫuRecovery Room: Phòng hậu phẫuSurgery Room: Phòng mổWaiting room: Phòng chờ

Ví dụ: Take this prescription to the dispensary for our medicine.

Dịch: Hãy mang theo toa thuốc này đến phòng phát thuốc của chúng tôi.

2.6. Từ vựng về sức khoẻ và bệnh trong tiếng Anh

Allergy: Dị ứngAcne: Mụn trứng cáAsthma: Hen suyễnBackache: Đau lưngBlack eyes: Thâm mắtBoil: Mụn nhọtBurn: BỏngBroken leg: Gãy chânBruise: Vết bầm tímCancer: Ung thưCold: Cảm lạnhCough: HoChill: Cảm lạnhChicken pox: Bệnh thuỷ đậuConstipation: Táo bónDepression: Trầm cảmDiarrhea: Tiêu chảyDiabetes: Bệnh tiểu đườngDizziness: Chóng mặtEarache: Đau taiEating disorder: Rối loạn ăn uốngFever: SốtFlu: Bệnh cúmFood poisoning: Ngộ độc thực phẩmInfected: Nhiễm trùngInflamed: Bị viêmInsect bite: Côn trùng đốtInsomnia: Mất ngủHigh blood pressure: Cao huyết ápHeart attack: Nhồi máu cơ timHeadache: Nhức đầuHepatitis: Viêm ganHeartburn: Ợ chuaHypertension: Huyết áp caoGraze: Trầy xước daLow blood pressure: Huyết áp thấpLump: U bướuMalaria: Sốt rétMeasles: Bệnh sởiMumps: Bệnh quai bịMigraine: Bệnh đau nửa đầuNausea: Buồn nônParalysed: Bị liệtPneumonia: Bệnh viêm phổiRash: Phát banRunny Nose: Sổ mũiRheumatism: Bệnh thấp khớpSinus pressure: Viêm xoangSkin-disease: Bệnh ngoài daSmallpox: Bệnh đậu mùaSore throat: Đau họngSore eyes: Đau mắtSneeze: Hắt hơiSprain: Bong gânStomachache: Đau dạ dàySunburn: Cháy nắngSwollen: Bị sưngToothache: Đau răngTo vomit: Bị nôn mửaTuberculosis: Bệnh lao

Ví dụ: Anna was starting to have more trouble with her mouth with cutting edge toothache pain with swelling almost every night.

Dịch: Anna đang bắt đầu gặp các vấn đề về miệng nhiều hơn với những cơn đau nhức răng dữ dội kèm theo sưng tấy xuất hiện mỗi đêm.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh

Abulia: Sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt)Agnosia: Mất khả năng nhận thứcAgraphia: Rối loạn ngôn ngữAlexia: Chứng khó đọcAnomia: Chứng mất khả năng định danhAphasia: Chứng mất ngôn ngữAphonia: Mất giọngApraxia: Rối loạn động cơ

Ví dụ: Anna attempts to reconnect with her fans by singing but suffers aphonia symptoms.

Dịch: Anna cố gắng kết nối lại với người hâm mộ của mình bằng cách hát nhưng cô đang bị triệu chứng mất giọng.


*
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mắt

Achromatopsia: Chứng mù màuAmblyopia: Chứng nhược thịAqueous humor: Thuỷ dịchAstigmatism: Loạn thịConjunctiva: Giải phẫu màng kếtConjunctivitis: Đau mắt đỏ (Viêm kết mạc)Cornea: Giác mạcEnucleation: Phẫu thuật cắt bỏ nhãn cầuHyperopia: Viễn thịIntraocular lens: Thuỷ tinh thể nhân tạoIritis: Viêm màng bồ đàoLow vision: Suy giảm thị lựcMyopia: Cận thịNight blindness: Chứng quáng gàNyctalopia: Chứng quáng gàOcular: Thị kínhPinkeye: Đau mắt đỏPresbyopia: Lão thịRefraction: Khúc xạRefractive error: Tật khúc xạRetina: Võng mạcRetinitis pigmentosa: Viêm võng mạc sắc tốSclera: Màng cứngStrabismus: Mắt lácVisual acuity: Thị lựcVitreous humor: Dịch thuỷ tinh

Ví dụ: Since Anna’s myopia, she needs to wear glasses to get a better look.

Dịch: Bởi vì Anna bị cận thị nên cô ấy cần phải đeo kính để nhìn rõ hơn.


*
Từ vựng tiếng Anh khoa mắt

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứngEndoscopy: Nội soiLaryngopharyngeal Reflux: Trào ngược thanh quảnMyringotomy: Rạch màng nhĩNasal septum: Vách ngăn mũiRhinoplasty: Nâng mũiRhinosinusitis: Viêm xoang mũiSeptoplasty: Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănSinusitis: Viêm xoangTinnitus: Ù tai

Ví dụ: For some time Anna and her daughter have been suffering from sinusitis, hay fever, and allergy reactions due to the ever-changing environment.

Dịch: Trong một thời gian, Anna và con gái của cô đã bị viêm xoang, dị ứng phấn hoa và các phản ứng dị ứng khác do môi trường luôn thay đổi.


*
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hô hấp

Asthma: Hen suyễnBronchoscopy: Nội soi phế quảnChest drain: Dẫn lưu màng phổiChronic obstructive pulmonary disease (COPD): Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tínhLung cancer: Ung thư phổiLung fibrosis: Xơ phổiNon-invasive ventilation: Thông khí không xâm nhậpPleural effusion: Tràn dịch màng phổiPneumonia: Viêm phổiPulmonary embolism: Tắc mạch phổiPulmonary rehabilitation: Phục hồi chức năng hô hấpSarcoidosis: Rối loạn phổiTuberculosis (TB): Bệnh lao

Ví dụ: Her asthma tormented her day and night, and dropsical symptoms made their appearance.

Dịch: Căn bệnh hen suyễn đã dày vò cô ấy cả ngày lẫn đêm, và các triệu chứng phù nề dần xuất hiện.


*
Từ vựng tiếng Anh khoa hô hấp

7. Từ vựng y khoa chuyên ngành tiêu hóa

Anemia: Thiếu máuAppendectomy: Phẫu thuật cắt ruột thừaAppendicitis: Viêm ruột thừa cấpBarrett’s esophagus: Barrett thực quảnCirrhosis: Xơ ganColonoscopy: Nội soi đại tràngConstipation: Táo bónDiverticulitis: Viêm túi thừaIndigestion: Khó tiêu

Ví dụ: Low carb dieters report a reduction of a number of health problems including indigestion, and symptoms related to diabetes, bloating, and more.

Dịch: Những người ăn kiêng cho biết họ đã giảm được một số vấn đề sức khỏe bao gồm chứng khó tiêu, và các triệu chứng liên quan đến bệnh tiểu đường, đầy hơi và hơn thế nữa.


8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu

Albinism: Bệnh bạch tạngAlopecia: Rụng tócAtopic Dermatitis: Viêm da cơ địaBlemish: Mụn nướcBlepheroplasty: Phẫu thuật mí mắtCellulitis: Viêm mô tế bàoChemical Peels: Thay da sinh họcDermatitis: Viêm daDesquamation: Tróc vẩyEczema: Bệnh chàm da

Ví dụ: If you have a recessive gene for alopecia, stress can be the aggravating factor that kicks the disease into gear.

Xem thêm: List Truyện Học Đường Đã Hoàn Thành Trong Năm 2021, List Truyện Teen Học Đường

Dịch: Nếu bạn có gen lặn về chứng rụng tóc, thì căng thẳng có thể là yếu tố sẽ làm căn bệnh này trở nên trầm trọng thêm.


Tham khảo: Những câu hỏi – trả lời thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh giúp các ứng viên ngành y khoa ghi điểm với nhà tuyển dụng

9. Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành xương khớp

Anterior Cruciate Ligament (ACL): Chấn thương đứt dây chằng chéo trướcBursitis: Viêm bao hoạt dịchDislocation: Trật khớpFemur: Giải phẫu xương đùiGanglion Cysts: U nang hạchHumerus: Giải phẫu xương cánh tayLigaments: Dây chằngProsthesis: Bộ phận giả (chân tay giả,…)Scoliosis: Vẹo cột sốngTendonitis: Viêm gân

Ví dụ: If progressive scoliosis is contributing to respiratory insufficiency then spinal surgery may be undertaken.

Dịch: Nếu chứng vẹo cột sống tiến triển nhanh và gây ra suy hô hấp thì có thể tiến hành phẫu thuật cột sống.


10. Từ vựng y khoa tiếng Anh chuyên ngành nội tiết

Acromegaly: Bệnh to đầu chiAdrenal medulla: Tuỷ tuyến thượng thậnCholesterol: Mỡ trong máuErythropoietin: Thuốc kích thích tạo hồng cầuEstrogen: Nội tiết tố nữGastrin: Hóc môn kích thích tiết acid dạ dàyHormones: Nội tiết tốHypoglycemia: Hạ đường huyết

Ví dụ: ​​The doctor said Anna’s cholesterol was high and told her to lay off the fats.

Dịch: Bác sĩ nói nồng độ mỡ trong máu của Anna cao nên khuyên cô cần phải cắt giảm chất béo.


11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Anthelmintic: Thuốc tẩy giun sánAntiseptic: Thuốc sát trùngBradycardia: Nhịp tim chậmCardiac: Tim mạch họcCestodes: Nhiễm trùng sán dâyCystitis: Viêm bàng quàngDebride: Cắt bỏ mô hoại tửDyspnoea: Khó thởFibrosis: Xơ hoáLethargy: Hôn mê

Ví dụ: Anthelmintic is the term used to describe any drug used to treat parasitic worm (helminths) infections in humans and animals.

Dịch: Thuốc tẩy giun sán là thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ loại thuốc nào được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do ký sinh trùng (giun sán) gây ra ở người và động vật.


Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Để biết thêm thông tin về từ vựng, các thuật ngữ chuyên sâu và cách ứng dụng của nó vào trong môi trường thực tế, worldlinks.edu.vn xin gửi bạn tham khảo top 3 bộ sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dành cho Y khoa dưới đây.

12. Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa hữu ích

12.1. Học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa qua sách

Check your English vocabulary in Medicine

Check your English vocabulary in Medicine là cuốn sách bài tập ứng dụng được thiết kế giúp người học tiếng Anh nâng cao kiến thức và hiểu biết về các thuật ngữ Y khoa cốt lõi.

Đây là tài liệu có đa dạng các loại bài tập từ trò chơi ô chữ, câu đố và trò chơi chữ để kiểm tra và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa.

Sự kết hợp giữa các bài tập tự học và các hoạt động giao tiếp thực tế rất thích hợp cho các bạn học tại nhà và học với bạn.


Medical Terminology for Healthcare Professionals

Medical Terminology for Healthcare Professionals là cuốn sách lý tưởng dành cho các bác sĩ, các chuyên gia chăm sóc sức khoẻ. Sách xây dựng một hệ thống học từ vựng đơn giản và logic, chủ yếu sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ.

Mỗi chương trong sách đều được mã hoá bằng các màu sắc nổi bật, thu hút. Hầu hết các trang bài học trong sách đều có hình ảnh sống động, bao gồm các bản vẽ chính xác về giải phẫu kèm theo các hình ảnh y tế chân thực, hấp dẫn.


The language of Medicine

Cuốn sách cuối cùng worldlinks.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn mang tên “The language of Medicine”.


Đây là cuốn sách được đánh giá cao và bán chạy nhất mọi thời đại. Giúp các cá nhân thuộc mọi trình độ học vấn đều có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ Y khoa quan trọng. Bằng cách kết hợp các giải thích dễ hiểu, các ví dụ logic, thú vị và vô số các bài tập củng cố.

Một số nội dung chính trong sách bao gồm:

Các ứng dụng thực tế trong mỗi chương (bao gồm bản báo cáo trường hợp, xét nghiệm phẫu thuật và chẩn đoán, báo cáo phòng thí nghiệm và chụp X-quang) giúp người học áp dụng kiến ​​thức vào các tình huống sẽ gặp phải trong môi trường lâm sàng.Các từ viết tắt có trong mỗi chương để giúp người học nắm vững cách viết tắt Y khoa được sử dụng trong thực hành lâm sàng.Cách phát âm các thuật ngữ sẽ được trình bày ở cuối các chương, cùng với cách viết phiên âm.

12.2. Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa phổ biến

Oxford Medical Dictionary

Oxford Medical Dictionary là ứng dụng học tiếng Anh Y khoa phổ biến do đội ngũ chuyên gia đầu ngành biên soạn. Ngoài cung cấp từ vựng tiếng Anh Y khoa, ứng dụng còn cung cấp hơn 140 hình ảnh minh hoạ giúp người học ghi nhớ các điểm từ vựng dễ dàng hơn.

Diseases Dictionary Medical

Diseases Dictionary Medical là ứng dụng tiếng Anh Y khoa phổ biến chuyên cung cấp từ vựng về các triệu chứng bệnh. Ưu điểm của ứng dụng là có thể hoạt động không cần kết nối Internet tạo sự thuận tiện để người dùng có thể học tập ở bất cứ đâu. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp các thuật ngữ cũng như từ viết tắt về y tế rất hữu ích với những bạn đang học tập và làm việc tại lĩnh vực này.

Drugs Dictionary Offline

Drugs Dictionary Offline là ứng dụng chuyên cung cấp từ vựng Y khoa về thuốc men. Ưu điểm của ứng dụng này là có chế độ gợi ý thuốc theo toa cho các loại bệnh khác nhau. Đây được xem là một ứng dụng hữu ích để người dùng có thể trau dồi vốn từ vựng và kiến thức về Y khoa.

12.3. Học tiếng Anh chuyên ngành Y với các trang web

VOA Learning English

VOA Learning English là website phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh từ sơ cấp đến khá. Bạn có thể dễ dàng xem các video về chủ đề Y khoa nếu tìm kiếm từ khoá có chủ đề “Health”. Tốc độ nói của VOA Learning English tương đối chậm và dễ hiểu nhưng vẫn đảm bảo chứa đầy đủ nội dung và kiến thức chuyên môn sâu.

WebMD Health Videos A – Z

WebMD Health Videos A – Z là website hữu ích để các bạn có thể học và tìm hiểu các kiến thức về Y tế và sức khoẻ. Các chủ đề trên website được đánh giá là đa dạng và có chuyên môn sâu với các chủ đề phổ biến như là tips sống khoẻ, chế độ ăn uống và tập thể dục cho từng loại bệnh,… Hình thức website được thiết kế bắt mắt, sinh động với nhiều thể loại từ slideshows, câu đố đến video chuyên sâu.

13. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

worldlinks.edu.vn xin chia sẻ đến các bạn đọc file bảng tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa PDF dưới đây nhé:

14. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Operation TheatreA. Thuốc an thần
2. Isolation wardB. Bác sĩ tâm lý
3. Dermatology hospitalC. Khoa phẫu thuật
4. PsychologistD. Bệnh viện da liễu
5. Sleeping tabletsE. Phòng cách ly
6. ColdF. Kẹp y tế
7. Band-aidG. Dị ứng
8. CardiologistH. Cảm lạnh
9. AllergyI. Bác sĩ tim mạch
10. Medical clampsJ. Băng cá nhân

Đáp án

1 – C2 – E3 – D4 – B5 – A6 – H7 – J8 – I9 – G10 – F

Hy vọng bài viết tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa và các loại sách trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức cơ bản và vốn từ vựng hữu ích cho lĩnh vực này.

Đừng quên việc ghi nhớ từ vựng cần phải luyện tập mỗi ngày nhé! worldlinks.edu.vn sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong việc cung cấp các kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành bác sĩ.

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại worldlinks.edu.vn dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.