Tỷ giá ngân hàng agribank

-

Tổng hợp tỷ giá 21 ngoại tệ được Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn hỗ trợ.

Bạn đang xem: Tỷ giá ngân hàng agribank


*

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như :VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.

Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Agribank trong tuần bên dưới.

Xem thêm: Xem Phim Dòng Sông Định Mệnh Vietsub + Thuyết Minh, Dòng Sông Định Mệnh

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Biểu đồ tỷ giá hối đoái Agribank trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.


Giới thiệu về Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn


Thông tin khuyến mãi


Công cụ chuyển đổi ngoại tệ
Chuyển đổi
Đồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR )
SangĐồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR )
Giá bán lẻ xăng dầuĐơn vị : VNĐ/LítSản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-IV24.00024.480
Xăng RON 95-III23.90024.370
E5 RON 92-II22.91023.360
DO 0,001S-V18.73019.100
DO 0,05S-II18.38018.740
Dầu hỏa 2-K17.19017.530
Giá dầu thế giớiĐơn vị : USD/Thùng
Dầu thô66,22 -1,03-1.56 %