Giá vàng hôm nay

-
Mua vào Bán ra SJC HCM 1-10L 60,600 61,400 SJC Hà Nội 60,600 61,420 DOJI HCM 60,700 61,400 DOJI HN 60,600 61,350 PNJ HCM 60,700 61,400 PNJ Hà Nội 60,88020 61,400 Phú Qúy SJC 60,80050 61,35050 Bảo Tín Minh Châu 60,81050 61,34010 Mi Hồng 60,900 61,250 EXIMBANK 60,700 61,200 ACB 60,550 61,150 SCB 60,900 61,400 TPBANK GOLD 60,600 61,350 Cập nhật thời gian thực 24/24 + Đặt giá vàng vào website của bạn

Bạn đang xem: Giá vàng hôm nay

*

Bản tin 11/12: Chốt tuần, tại sao lạm phát chỉ đạt 6.8% không tăng nhưng giá vàng lại hồi phục mạnh? 04:18 PM 11/12


Dự báo giá vàng tuần 13 -17/12: FOMC tháng 12 sẽ khiến thị trường rung lắc nhưng khó giảm sâu 03:18 PM 11/12


CPI của Mỹ tăng 8,6%, mức cao nhất kể từ năm 1982 11:13 AM 11/12


Vàng Nhẫn 9999: Không đồng nhất với hai hướng điều chỉnh 10:18 AM 11/12


Bộ trưởng Tài chính Mỹ: “Nơi tốt nhất để rửa tiền bẩn thực ra là Mỹ” 05:23 PM 10/12


Xem thêm: Hướng Dẫn Sửa Lỗi Mạng Dấu Chấm Than Vàng Và Cách Khắc Phục Thành Công 100%

Giá thép giảm mạnh trên sàn giao dịch Thượng Hải 04:48 PM 10/12


Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra Giá vàng SJC Các Chi Nhánh SJC Đà NẵngSJC Nha TrangSJC Cà MauSJC Bình PhướcSJC HuếSJC Biên HòaSJC Miền TâySJC Quãng NgãiSJC Long Xuyên Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC Nhẫn 9999 1c->5c Vàng nữ trang 9999 Vàng nữ trang 24K Vàng nữ trang 18K Vàng nữ trang 14K Vàng nữ trang 10K
60,600 61,420
60,600 61,420
60,600 61,420
60,580 61,420
60,570 61,430
60,600 61,400
60,600 61,400
60,600 61,400
60,620 61,450
51,550 52,250
51,250 51,950
50,336 51,436
37,116 39,116
28,440 30,440
19,815 21,815

Bản tin 11/12: Chốt tuần, tại sao lạm phát chỉ đạt 6.8% không tăng nhưng giá vàng lại hồi phục mạnh? 04:18 PM 11/12


Dự báo giá vàng tuần 13 -17/12: FOMC tháng 12 sẽ khiến thị trường rung lắc nhưng khó giảm sâu 03:18 PM 11/12


Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
USD tự do 23,605 23,645
USD 22,640 22,870
AUD 16,348 17,031
CAD 17,530 18,262
JPY 202 214
EUR 26,243 27,608
CHF 24,225 25,237
GBP 30,719 32,003
CNY 3,458 3,603

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IVXăng RON 95-II,IIIXăng E5 RON 92-IIDO 0.05SDO 0,001S-VDầu hỏa
24.00024.480
23.90024.370
22.91023.360
18.38018.740
18.73019.100
17.19017.530
Đơn vị: đồng / lít