Thị Mầu là ai? Câu hỏi được nhiều người đặt ra khi nhắc đến nhân vật nổi tiếng trong văn học Việt Nam, đặc biệt là trong tác phẩm “ Quan Âm Thị Kính” của tác giả Nguyễn Trọng Dư.
Nhân vật Thị Mầu đã trở thành biểu tượng của những phụ nữ cá tính, mạnh mẽ và có phần hài hước trong văn hóa dân gian Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về Thị Mầu là ai? Từ nguồn gốc, tính cách cho đến vai trò và ý nghĩa của nhân vật này trong tác phẩm và văn hóa Việt Nam.
Thị Mầu là ai?
Thị Mầu là ai? Trong tác phẩm “Quan Âm Thị Kính”, còn được biết đến với tên “Quan Âm tân truyện”, Thị Mầu được miêu tả là con gái của một phú ông giàu có và nổi tiếng với tính cách trăng hoa và lẳng lơ.
Trong một lần đi lễ chùa, Thị Mầu gặp sư Kính Tâm—Thị Kính giả trang thành nam để tu hành—và ngay lập tức bị thu hút. Tuy nhiên, tình cảm của cô dành cho sư Kính Tâm không được đáp lại, khiến cho Thị Mầu càng thêm say mê và cuối cùng dẫn đến những hành động đầy tuyệt vọng.
Thị Mầu, đã có thai với một tên đầy tớ trong nhà, quyết định vu oan cho sư Kính Tâm rằng người này là cha của đứa trẻ. Sau khi sinh con, cô đã bỏ đứa bé ở cổng chùa, gây ra bi kịch cho sư Kính Tâm phải chịu đựng.
Tác phẩm “Quan Âm Thị Kính” khắc họa sâu sắc tính cách kiên nhẫn, nhẫn nhịn và lòng từ bi của bà Thị Kính, người sau này trở thành Phật Quan Âm, làm nổi bật sự đối lập mạnh mẽ với tính cách của Thị Mầu.
Nhân vật Thị Mầu trong tác phẩm không chỉ là biểu tượng của sự lẳng lơ và táo bạo mà còn là tấm gương phản chiếu những đạo đức xã hội và những khuôn mẫu về phụ nữ thời bấy giờ.
Tuy nhiên, mặc dù là nhân vật phản diện, Thị Mầu cũng là một phần quan trọng trong việc đưa câu chuyện tiến triển và giúp khắc họa rõ nét hơn hình ảnh người phụ nữ hiếu thảo, kiên cường như Thị Kính.
>> xem thêm: Dược sĩ Tiến là ai? Tiểu sử về chàng trai đa tài này
Nội dung tác phẩm Quan âm Thị Kính
Ban đầu, “Quan Âm Thị Kính” được xem là tác phẩm khuyết danh, nhưng sau này lại có hai giai thoại về tác giả của nó. Theo nhà nghiên cứu Hoa Bằng, tác phẩm này được cho là của Nguyễn Cấp, một nhà văn sống vào nửa đầu thế kỷ 19.
Một nguồn khác, theo Gia phả họ Đỗ ở Bắc Ninh do Dương Xuân Thự cung cấp, thì “Quan Âm Thị Kính” là sáng tác của Đỗ Trọng Dư (1786 – 1868). Gia phả này ghi rằng, sau khi bị bãi quan, Đỗ Trọng Dư trở về quê và chán nản với thế sự, ông đã soạn “Quan Âm Thị Kính” để tỏ bày nỗi lòng mình.
Năm 1876, con trai ông là cử nhân Đỗ Trọng Vĩ đã chép lại tác phẩm này và đến năm 1948, bản in bằng chữ Quốc ngữ đã được công bố, trên đó ghi rõ tác giả là Đỗ Trọng Dư.
Cho đến nay, vẫn tồn tại hai giai thoại trên về tác giả của “Quan Âm Thị Kính”. Trong văn học và sân khấu, tác phẩm này được đánh giá rất cao, có sức sống lâu dài và được yêu thích không kém gì “Truyện Kiều” của Nguyễn Du. Nó cũng thường xuyên được chuyển thể qua nhiều thế hệ và nhiều hình thức khác nhau.
Trên sân khấu chèo, cảnh “Thị Mầu lên chùa” là một trong những trích đoạn kinh điển nhất. Nhân vật Thị Mầu trong “Quan Âm Thị Kính” là hình ảnh của một cô gái đầy cá tính lẳng lơ trong một gia đình phú ông giàu có.
Thị Mầu, sau khi yêu không được đáp lại từ sư Kính Tâm, đã mang thai với một đầy tớ trong nhà và sau đó vu oan cho Kính Tâm. Câu chuyện sau đó tiếp diễn với việc Thị Mầu bỏ đứa trẻ tại cổng chùa.
Trong tác phẩm, Thị Kính và Thị Mầu là hai nhân vật đối lập nhau, tạo nên sức hấp dẫn và tính kinh điển cho câu chuyện. Nếu như Thị Kính tượng trưng cho sự nhẫn nhục và từ bi, thì Thị Mầu lại đại diện cho sự nổi loạn và khao khát phá vỡ mọi rào cản xã hội.
“Oan Thị Kính” là biểu tượng cho những oan ức mà nhân vật Thị Kính phải gánh chịu trong suốt cuộc đời mình, dù bản thân không hề có lỗi. Trái ngược lại, “Oan Thị Mầu” là cách nói ẩn dụ cho những người dù có lỗi nhưng vẫn kêu oan, vẫn cố gắng biện minh cho hành động của mình.
Sau bao ngang trái và oan ức, Thị Kính đã nuôi dưỡng đứa con của Thị Mầu cho đến khi bé được ba tuổi thì qua đời. Chỉ đến lúc này, những hiểu lầm và oan ức mà Thị Kính phải chịu mới được làm sáng tỏ. Thích Ca Mâu Ni nhận thấy Thị Kính đã tu thành chính quả, và cho bà siêu thăng thành Quan Âm, từ đó có tên là Quan Âm Thị Kính.
Trong câu chuyện, Thị Kính đại diện cho nhân cách chính diện, trong khi Thị Mầu là nhân vật phản diện, được miêu tả là một người phụ nữ lẳng lơ trong quan niệm dân gian.
Theo thời gian, khi “Quan Âm Thị Kính” được chuyển thể trên nhiều sân khấu và các nhà nghiên cứu, phê bình văn học đánh giá lại, hình ảnh Thị Mầu cũng được nhìn nhận một cách khác. Thị Mầu, với tất cả những khuyết điểm, cũng là hình ảnh của người phụ nữ dám yêu, dám nổi loạn trong xã hội phong kiến kìm kẹp.
Cả Thị Mầu và Thiện Sĩ (chồng Thị Kính) đều là những nhân vật quan trọng giúp Thị Kính đối mặt và vượt qua những thử thách, qua đó thể hiện sự nhẫn nại, nhân văn và bao dung của mình để trở thành chính quả. Sự hiểu lầm của Thiện Sĩ và sự vu oan của Thị Mầu đã giúp Thị Kính hiện thực hóa sự kiên nhẫn và lòng từ bi.
Như vậy, Thị Mầu có thể được xem như một phép ẩn dụ trong cuộc sống, nhắc nhở chúng ta rằng mỗi người chúng ta gặp gỡ đều có mục đích riêng, mang đến cho chúng ta niềm vui, nỗi buồn, hay bài học. Mỗi cuộc gặp gỡ đều có giá trị không thể thiếu trong cuộc đời mỗi người.
>> Xem thêm: Tokuda là ai? sự nghiệp và sức khỏe của ông hiện nay
Nguồn gốc của oan Thị Mầu
“Oan Thị Mầu” là một cụm từ dùng để chỉ sự oan ức của nhân vật Thị Mầu trong tác phẩm “Quan Âm Thị Kính”, đối lập với “Oan Thị Kính”. Nếu như “Oan Thị Kính” là biểu tượng cho những nỗi oan khuất cùng cực mà Thị Kính phải chịu đựng mà không thể giãi bày, thì “Oan Thị Mầu” lại đề cập đến việc Thị Mầu dù có lỗi nhưng vẫn kêu oan.
Cụ thể, Thị Mầu đã có thai với một người đầy tớ trong nhà nhưng lại vu oan cho sư Kính Tâm là người cha của đứa bé, dù rõ ràng cô biết rằng mình là người có lỗi.
Nhân vật Thị Kính trong câu chuyện là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn và hiếu thảo, được bố mẹ gả cho Sùng Thiện Sĩ, một thư sinh đẹp trai và chăm chỉ học tập. Một lần, khi Thiện Sĩ đang ngủ say sau khi đọc sách, Thị Kính nhận thấy có một sợi râu mọc ngược trên cằm chồng.
Với ý định tốt, cô lấy dao nhíp từ trong thúng đựng đồ may để tỉa sợi râu cho chồng. Tuy nhiên, đúng lúc đó Thiện Sĩ tỉnh dậy và thấy cảnh vợ cầm dao ở gần cổ mình, liền hoảng sợ và tri hô rằng vợ định giết mình. Vì hiểu lầm này, Thị Kính bị chồng ruồng bỏ và bị xã hội lên án, mang tiếng oan một cách trầm trọng.
Thị Kính, sau khi bị hiểu lầm là có ý định sát hại chồng, đã cắn răng chịu đựng sự tủi nhục và quay về nhà cha mẹ. Tuy nhiên, không thể thổ lộ nỗi oan khổ với ai, nàng quyết tâm đi tu, vừa để báo đáp công ơn dưỡng dục của cha mẹ, vừa để rửa sạch oan khuất cho mình.
Trong đêm tối, Thị Kính đã cắt tóc, cải trang thành nam tử và lén lút rời khỏi nhà. Một lần nữa, nàng lại bị mang tiếng oan là bỏ nhà theo trai, trong khi sự thật nàng chỉ tìm đến chốn tu hành để tìm kiếm sự an yên cho tâm hồn.
Tại chùa, sư trụ trì không hề biết Thị Kính là nữ giới, đã nhận nàng làm đệ tử và đặt cho cái tên Kính Tâm. Trong làng, có Thị Màu, con gái của một phú ông, tính tình lẳng lơ. Trong một lần đi lễ chùa, Thị Màu đã yêu mến Kính Tâm. Mặc dù bị Thị Màu tán tỉnh nhiều lần, Kính Tâm vẫn giữ thái độ thản nhiên, điều này càng khiến Thị Màu say mê hơn.
Thị Màu, quen thói trăng hoa, đã quan hệ với một người đầy tớ trong nhà và mang thai. Khi sự việc bị làng xóm phát hiện và phạt vạ, Thị Màu đã vu oan cho Kính Tâm là người đã “quan hệ” với mình. Do đó, Kính Tâm bị cả làng đòi đến tra khảo, và nàng không biết phải làm thế nào để minh oan cho mình từ cái oan nghiệt này.
Sư cụ thấy “chú tiểu” Kính Tâm bị đánh đòn đau đớn, xót xa đã van xin người làng cho Kính Tâm nộp khoán.
Mặc dù thương xót Kính Tâm, nhưng để tránh ảnh hưởng đến danh tiếng của chốn thiền môn, sư cụ đã phải để Kính Tâm ra ở riêng tại khu vực tam quan của chùa.
Thị Màu sinh hạ một bé trai và đã bỏ đứa bé trước cổng chùa. Với lòng từ bi, Kính Tâm đã ẵm bé lên và chăm sóc chu đáo.
Ngày qua ngày, Kính Tâm phải bế đứa bé đi khắp nơi để xin sữa, phải chịu đựng sự chế nhạo của mọi người. Ba năm trôi qua, sức khỏe của Kính Tâm suy yếu dần, và trước khi qua đời, nàng đã viết một bức thư nhờ đứa bé giao lại cho cha mẹ mình.
Khi đứa bé đem thư lên chùa, mọi người mới biết Kính Tâm thực sự là một phụ nữ. Khi bức thư được gửi về quê, mọi người mới hiểu rằng nàng không phạm tội giết chồng.
Nỗi oan của Thị Kính từ đó được giải tỏa, nhưng vẫn còn đọng lại điều gì đó quá nặng nề trong lòng người đời.
Từ câu chuyện trên, trong dân gian đã hình thành thành ngữ “oan Thị Kính” để chỉ những nỗi oan cực kỳ nặng nề mà không thể giải bày.
Đồng thời, từ đó cũng xuất hiện thành ngữ “oan Thị Màu”, dùng để mô tả những trường hợp người ta rõ ràng có lỗi nhưng vẫn kêu oan, giống như Thị Màu đã có thai mà không có chồng nhưng vẫn cho rằng mình bị oan.
Đây là nội dung bài viết nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nhân vật Thị Mầu. Tất cả thông tin trong bài “Thị Mầu là ai? Nguồn gốc của oan Thị Mầu” đều đã được xác minh kỹ lưỡng trước khi đăng tải.
Tuy nhiên, không thể tránh khỏi những sai sót không mong muốn. Mời bạn đọc để lại bình luận dưới bài viết để chúng tôi có thể hiểu và tiếp nhận ý kiến từ bạn.