Giá sắt hộp hôm nay

-

Chúng tôi rất vui khi bạn đọc bài viết này. Nếu thấy bài viết hay và đầy đủ thông tin, hãy tặng chúng tôi 1 like. Nếu thấy bài viết chưa ổn, cần chỉnh sửa bổ sung thêm. Hãy để lại bình luận xuống phía dưới bài viết để ShunDeng bổ sung kịp thời. Rất cám ơn bạn đã dành thời gian đóng góp ý kiến để Website được tốt hơn nữa.

Bạn đang xem: Giá sắt hộp hôm nay


Giá sắt hộp mạ kẽm 2021 được Shun Deng cập nhật nhằm mang tới cho quý khách hàng những lựa chọn tốt nhất.


Sắt hộp trên thị trường có rất nhiều loại như sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật. Với mỗi sản phẩm lại có sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm. Như vậy, tổng cộng trên thị trường sẽ có 4 loại sắt hộp chính sau :

Sắt hộp vuông đenSắt hộp vuông mạ kẽmSắt hộp chữ nhật đenSắt hộp chữ nhật mạ kẽm

Tùy vào mục đích sử dụng mà mỗi khách hàng sẽ có những sự lựa chọn phù hợp về quy cách, kích thước, độ dày, tính chất.

Shun Deng đơn vị chuyên sản xuất, phân phối sắt hộp ra thị trường với giá tốt nhất. Khi đặt mua hàng với số lượng lớn, chúng tôi sẽ hỗ trợ vận chuyển sắt thép ra công trường miễn phí.

*


Tóm tắt nội dung

Báo giá Sắt hộp 2021 mới nhất

Thông số kỹ thuật sắt hộp

Sản phẩm : thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm

Quy cách sắt hộp (có cắt sắt thép theo yêu cầu từ khách hàng)

Sắt hộp vuông : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100.

Xem thêm: Game 7 Viên Ngọc Rồng 2 - Game 7 Viên Ngọc Rồng Siêu Cấp

Sắt hộp chữ nhật : 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200.

Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m

Độ dày : 0.6 – 3.5mm

Báo giá Sắt hộp 2021 mới nhất

Độ dài cây tiêu chuẩn : 6mGiá đã bao gồm VATDung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.

Giá sắt hộp mạ kẽm

BẢNG BÁO GIÁ SẮT HỘP VUÔNG MẠ KẼM

Quy cáchĐộ dàyTrượng lượngĐơn giá
(mm)(mm)(Kg/cây)(VNĐ/cây)
Sắt hộp mạ kẽm 14×1412,4143,139
1,12,6347,077
1,22,8450,836
1,43,2558,175
Sắt hộp mạ kẽm 16×1612,7949,941
1,13,0454,416
1,23,2958,891
1,43,7867,662
Sắt hộp mạ kẽm 20×2013,5463,366
1,13,8769,273
1,24,275,180
1,44,8386,457
1,55,1492,006
1,86,05108,295
Sắt hộp mạ kẽm 25×2514,4880,192
1,14,9187,889
1,25,3395,407
1,46,15110,085
1,56,56117,424
1,87,75138,725
28,52152,508
Sắt hộp mạ kẽm 30×3015,4397,197
1,15,94106,326
1,26,46115,634
1,47,47133,713
1,57,97142,663
1,89,44171,808
210,4186,160
2,311,8211,220
2,512,72227,688
Sắt hộp mạ kẽm 40×400,85,88105,252
17,31130,849
1,18,02143,558
1,28,72156,088
1,410,11180,969
1,510,8193,320
1,812,83229,657
214,17253,643
2,316,14288,906
2,517,43311,997
2,819,33346,007
320,57368,203
Sắt hộp mạ kẽm 50×501,110,09180,611
1,210,98196,542
1,412,74228,046
1,513,62243,798
1,816,22290,338
217,94321,126
2,320,47366,413
2,522,14396,306
2,824,6440,340
326,23469,517
3,227,83498,157
Sắt hộp mạ kẽm 60×601,112,16217,664
1,213,24236,996
1,415,38275,302
1,516,45294,455
1,819,61351,019
221,7388,430
2,324,8443,920
2,526,85480,615
2,829,88534,852
331,88570,652
3,233,86606,094
Sắt hộp mạ kẽm 75×751,520,68370,172
1,824,69441,951
227,34489,386
2,331,29560,091
2,533,89606,631
2,837,77676,083
340,33721,907
3,242,87767,373
Sắt hộp mạ kẽm 90×901,524,93446,247
1,829,79533,241
233,01590,879
2,337,8676,620
2,540,98733,542
2,845,7818,030
348,83874,057
3,251,94929,726
3,556,581,012,782
3,861,171,094,943
464,211,149,359

BẢNG BÁO GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM

Quy cáchĐộ dàyTrượng lượngĐơn giá
(mm)(mm)(Kg/cây)(VNĐ/cây)
Sắt hộp mạ kẽm 13×2613,4561,755
1,13,7767,483
1,24,0873,032
1,44,784,13
Sắt hộp mạ kẽm 20×4015,4397,197
1,15,94106,326
1,26,46115,634
1,47,47133,713
1,57,97142,663
1,89,44168,976
210,4186,16
2,311,8211,22
2,512,72227,688
Sắt hộp mạ kẽm 25×5016,84122,436
1,17,5134,25
1,28,15145,885
1,49,45169,155
1,510,09180,611
1,811,98214,442
213,23236,817
2,315,06269,574
2,516,25290,875
Sắt hộp mạ kẽm 30×6018,25147,675
1,19,05161,995
1,29,85176,315
1,411,43204,597
1,512,21218,559
1,814,53260,087
216,05287,295
2,318,3327,57
2,519,78354,062
2,821,79390,041
323,4418,86
Sắt hộp mạ kẽm 40×801,112,16217,664
1,213,24236,996
1,415,38275,302
1,516,45294,455
1,819,61351,019
221,7388,43
2,324,8443,92
2,526,85480,615
2,829,88534,852
331,88570,652
3,233,86606,094
Sắt hộp mạ kẽm 40×1001,416,02286,758
1,519,27344,933
1,823,01411,879
225,47455,913
2,329,14521,606
2,531,56564,924
2,835,15629,185
337,35668,565
3,238,39687,181
Sắt hộp mạ kẽm 50×1001,419,33346,007
1,520,68370,172
1,824,69441,951
227,34489,386
2,331,29560,091
2,533,89606,631
2,837,77676,083
340,33721,907
3,242,87767,373
Sắt hộp mạ kẽm 60×1201,829,79533,241
233,01590,879
2,337,8676,62
2,540,98733,542
2,845,7818,03
348,83874,057
3,251,94929,726
3,556,581,012,782
3,861,171,094,943
464,211,149,359

Giá sắt hộp đen

BẢNG BÁO GIÁ SẮT HỘP VUÔNG ĐEN

Quy cáchĐộ dàyTrượng lượngĐơn giá
(mm)(mm)(Kg/cây)(VNĐ/cây)
Hộp đen 14×1412,4140,609
1,12,6344,316
1,22,8447,854
1,43,2554,763
Hộp đen 16×1612,7947,012
1,13,0451,224
1,23,2955,437
1,43,7863,693
Hộp đen 20×2013,5459,649
1,13,8765,210
1,24,270,770
1,44,8381,386
1,65,1483,011
1,86,0597,708
Hộp đen 25×251,14,4875,488
1,14,9182,734
1,25,3389,811
1,46,15103,628
1,56,56105,944
1,87,75125,163
28,52133,338
Hộp đen 30×3015,4391,4960
1,15,94100,089
1,26,46108,851
1,47,47125,870
1,57,97128,716
1,89,44152,456
210,4162,760
2,311,8184,670
2,512,72199,068
Hộp đen 40×401,18,02135,137
1,28,72146,932
1,410,11170,354
1,510,8174,420
1,812,83207,205
214,17221,761
2,316,14252,591
2,517,43272,780
2,819,33302,515
320,57321,921
Hộp đen 50×501,110,09170,017
1,210,98185,013
1,412,74214,669
1,513,62219,963
1,816,22261,953
217,94280,761
2,320,47320,356
2,522,14359,775
2,824,6384,990
326,23410,500
3,227,83435,540
Hộp đen 60×601,112,16204,896
1,213,24223,094
1,415,38259,153
1,516,45265,668
1,819,61316,702
221,7339,605
2,324,8388,120
2,526,85420,203
2,829,88467,622
331,88498,922
3,233,86529,909
Hộp đen 90×901,524,93402,620
1,829,79498,983
233,01536,413
2,337,8614,250
2,540,98665,925
2,845,7742,625
348,83764,190
3,251,94812,861
3,556,58885,477
3,861,17957,311
464,211,004,887

BẢNG BÁO GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT ĐEN

Quy cáchĐộ dàyTrượng lượngĐơn giá
(mm)(mm)(Kg/cây)(VNĐ/cây)
Sắt hộp đen 13×2612,4240,609
1,13,7763,525
1,24,0868,748
1,44,779,195
Sắt hộp đen 20×4015,4391,496
1,15,94100,089
1,26,46108,851
1,47,47125,870
1,57,79125,809
1,89,44152,456
210,4162,760
2,311,8184,670
2,512,72199,068
Sắt hộp đen 25×5016,84115,254
1,17,5126,375
1,28,15137,328
1,49,45148,838
1,510,09162,954
1,811,98193,477
213,23207,050
2,315,06235,689
2,516,25254,313
Sắt hộp đen 30×6018,25139,013
1,19,05152,493
1,29,85165,973
1,411,43192,596
1,512,21197,192
1,814,53234,660
216,05251,183
2,318,3286,395
2,519,78309,557
2,821,97343,831
323,4366,210
Sắt hộp đen 40×801,112,16204,896
1,213,24223,094
1,415,38259,153
1,516,45529,909
1,819,61498,922
221,7467,622
2,324,8420,203
2,526,85388,120
2,829,88339,605
331,88316,702
3,233,86275,538
Sắt hộp đen 40×1001,519,27311,211
1,823,01371,612
225,47413,888
2,329,14456,041
2,531,56493,914
2,835,15550,098
337,53587,345
3,238,39600,804
Sắt hộp đen 50×1001,419,33325,711
1,520,68333,982
1,824,69398,744
227,34427,871
2,331,29489,689
2,533,89530,379
2,837,77591,101
340,33631,165
3,242,87670,916
Sắt hộp đen 60×1201,829,79484,088
233,01516,607
2,337,8591,570
2,540,98641,337
2,845,7715,205
348,83764,190
3,251,94812,861
3,556,58885,477
3,861,17957,311
464,211,004,887
Sắt hộp đen 100×150362,681,043,622

Sắt hộp dùng để làm gì?

Là một trong những sản phẩm phổ biến trên thị trường vật liệu xây dựng. Với độ bền chắc cao cùng khả năng chịu lực vô cùng lớn. Sắt hộp đóng một vai trò không thể thiếu trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Những ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến như làm khung chịu lực, dầm, giàn, lan can, cầu thang, hàng rào, cửa sắt,…

*

*

*

Ngoài ra, cũng bởi những ưu điểm vượt trội dưới đây mà thép hộp, sắt hộp được rất nhiều khách hàng quan tâm :

Chi phí sản xuất thấp.Tuổi thọ, độ bền cao, sử dụng được nhiều năm.Dễ kiểm tra, bảo trì và sửa chữa.

Giá sắt hộp tại thời điểm hiện tại đang có xu hướng giảm so với những thời điểm trước đó. Do vậy, đây chính là thời điểm thích hợp để quý khách hàng đặt mua cho mình nhằm tiết kiệm tối đa chi phí xây dựng. Nếu muốn mua sản phẩm sắt thép xây dựng với giá rẻ hơn bảng giá trên, quý khách vui lòng gọi điện qua hotline để được hỗ trợ, tư vấn tốt nhất.

Mọi thông tin liên hệ với chúng tôi