Tiền canada đổi ra tiền việt nam

-

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

worldlinks.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Bạn đang xem: Tiền canada đổi ra tiền việt nam


*
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với worldlinks.edu.vn.

*
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*
Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Download Phần Mềm Proshow Producer 5, Proshow Producer 5


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. worldlinks.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đồng Việt Nam
1 CAD17734,60000 VND
5 CAD88673,00000 VND
10 CAD177346,00000 VND
20 CAD354692,00000 VND
50 CAD886730,00000 VND
100 CAD1773460,00000 VND
250 CAD4433650,00000 VND
500 CAD8867300,00000 VND
1000 CAD17734600,00000 VND
2000 CAD35469200,00000 VND
5000 CAD88673000,00000 VND
10000 CAD177346000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Canada
1 VND0,00006 CAD
5 VND0,00028 CAD
10 VND0,00056 CAD
20 VND0,00113 CAD
50 VND0,00282 CAD
100 VND0,00564 CAD
250 VND0,01410 CAD
500 VND0,02819 CAD
1000 VND0,05639 CAD
2000 VND0,11277 CAD
5000 VND0,28193 CAD
10000 VND0,56387 CAD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
10,848601,1319084,966101,447471,588741,0461024,80840
1,1784111,33385100,125001,705731,872201,2327429,23470
0,883450,74971175,065001,278801,403610,9242021,91750
0,011770,009990,0133210,017040,018700,012310,29198

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.